STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
121
|
Student name: Nguyễn Thị Thủy
Certificate code: 113 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
122
|
Student name: Nguyễn Thái Hà
Certificate code: 015 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
123
|
Student name: Bùi Thị Nghị
Certificate code: 056 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
124
|
Student name: Nguyễn Đức Đồng
Certificate code: 059 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
125
|
Student name: Trần Thị Thùy Dung
Certificate code: 092 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
126
|
Student name: Tống Thị Thanh Thúy
Certificate code: 122 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
127
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Hòa
Certificate code: 107 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
128
|
Student name: Dư thị Xuân Ngời
Certificate code: 022 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
129
|
Student name: Trần Ngọc Lan
Certificate code: 046 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
130
|
Student name: Trần Văn Đài
Certificate code: 049 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
131
|
Student name: Đỗ Thị Mai Hiên
Certificate code: 130 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
132
|
Student name: Nguyễn Danh Luân
Certificate code: 035 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
133
|
Student name: Nguyễn Đình Tùng
Certificate code: 036 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
134
|
Student name: Vũ Ngọc Phát
Certificate code: 034 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |