DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1241
|
Công ty TNHH Xây dựng cầu đường Bến TreAddress (after merge): 155A6, KP2 Address (before merger): 155A6, KP2, phường Phú Tân, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Ngô Văn Tiến
|
1300786756
|
00004860
|
1242
|
Công ty Cổ phần xây dựng và bảo trì cầu đườngAddress (after merge): Số 711C, ấp Phú Hào Address (before merger): Số 711C, ấp Phú Hào, xã Phú Hưng, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Huỳnh Văn Nhường
|
1301014294
|
00004859
|
1243
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ĐẠI PHƯỚC ANAddress (after merge): số 10E, đường số 4, khu phố Mỹ Tân Address (before merger): số 10E, đường số 4, khu phố Mỹ Tân, phường 7, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bộ Xây dựng |
Nguyễn Văn Chánh
|
1300636302
|
00004439
|
1244
|
Công ty TNHH Thiết kế Kiến TrúcAddress (after merge): Số 62A, Lê Lợi, khóm 4 Address (before merger): Số 62A, Lê Lợi, khóm 4, phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Lê Minh Nguyện
|
2100332281
|
00004296
|
1245
|
Công ty TNHH Một thành viên Xây dựng Thương mại Minh ThànhAddress (after merge): Khóm 2 Address (before merger): Khóm 2, thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Văn Tiến
|
2100390854
|
00004295
|
1246
|
Trung tâm Giám định Chất lượng Xây dựngAddress (after merge): Số 226, đường Trần Phú Address (before merger): Số 226, đường Trần Phú, phường 7, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Minh Tuấn
|
00004294
|
|
1247
|
Công ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế Hoàn AnhAddress (after merge): Đường Sơn Thông, khóm 1 Address (before merger): Đường Sơn Thông, khóm 1, phường 7, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Trần Hoàn Anh
|
2100336744
|
00004293
|
1248
|
Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Đầu tư Đông ÁAddress (after merge): Số 266/36, đường Võ Văn Kiệt, khóm 2 Address (before merger): Số 266/36, đường Võ Văn Kiệt, khóm 2, phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Dương Văn Thuật
|
2100610884
|
00004292
|
1249
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng Toàn Hoàn ChâuAddress (after merge): Ấp Tân Tiến Address (before merger): Ấp Tân Tiến, xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Văn Hoàng Em
|
2100384709
|
00004291
|
1250
|
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Thương mại Nam TiếnAddress (after merge): Số 202 Hùng Vương, khóm 2 Address (before merger): Số 202 Hùng Vương, khóm 2, phường 5, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Phạm Nhật Tân
|
2100468973
|
00004290
|
1251
|
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Trung ThànhAddress (after merge): 316/Đường Lê Lợi, khóm 4 Address (before merger): 316/Đường Lê Lợi, khóm 4, phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Trang Trung Thành
|
2100319770
|
00004289
|
1252
|
Công ty Cổ phần Tiến LựcAddress (after merge): Số 22, Quang Trung, khóm 3 Address (before merger): Số 22, Quang Trung, khóm 3, phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Lê Thị Hồng Loan
|
2100349091
|
00004288
|
1253
|
Công ty TNHH Một thành viên Quốc AnhAddress (after merge): Ấp Tân Thành Tây Address (before merger): Ấp Tân Thành Tây, xã Tân Hòa, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Trần Thị Nga
|
2100381842
|
00004287
|
1254
|
Công ty TNHH Một thành viên Xây dựng Thương mại Sản xuất Dân TiếnAddress (after merge): Khóm Minh Thuận A Address (before merger): Khóm Minh Thuận A, Thị Trấn Cầu Ngang, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Huỳnh Hữu Thanh
|
2100402080
|
00004285
|
1255
|
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Thương mại Ngọc MinhAddress (after merge): Khóm 6 Address (before merger): Khóm 6, phường 8, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Lục Sĩ Minh Thiện
|
2100598210
|
00004284
|
1256
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG CHÂU GIAAddress (after merge): Ấp Lồ Ồ Address (before merger): Ấp Lồ Ồ, xã Hiệp Mỹ Tây, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Châu Hường
|
2100557817
|
00004283
|
1257
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TƯ VẤN THIẾT KẾ & THI CÔNG XÂY DỰNG THỊ XÃAddress (after merge): Số 97E3, Đường Đồng Văn Cống, Khu phố Mỹ Tân Address (before merger): Số 97E3, Đường Đồng Văn Cống, Khu phố Mỹ Tân, Phường 7, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bộ Xây dựng |
LÊ HỮU TÀI
|
1300576660
|
00003983
|
1258
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VẠN PHÚC HƯNGAddress (after merge): 109, Ấp Nghĩa Huấn Address (before merger): 109, Ấp Nghĩa Huấn, xã Mỹ Thạnh, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre. Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bộ Xây dựng |
Nguyễn Ngọc Phúc
|
0304480598
|
00003959
|
1259
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Gia NguyênAddress (after merge): Số 310B, Nguyễn Văn Tư Address (before merger): Số 310B, Nguyễn Văn Tư, Phường 5, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Trường Giang
|
1300457423
|
00003696
|
1260
|
Công ty TNHH Một thành viên vật tư và xây dựng Lê MinhAddress (after merge): 123, ấp Bình Thành Address (before merger): 123, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Lê Ngọc Minh
|
1300984821
|
00003695
|
Search in: 0.047 - Number of results: 1.307