No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00004294 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
II |
24/09/2029 |
3 |
TRV-00004294 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp |
II |
24/09/2029 |
4 |
TRV-00004294 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
19/11/2029 |
5 |
TRV-00004294 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp |
II |
19/11/2029 |
6 |
TRV-00004294 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
19/11/2029 |
7 |
TRV-00004294 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
28/10/2030 |