DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1281
|
Doanh nghiệp tư Sản xuất Thương mại Nguyễn TrìnhAddress (after merge): Khóm 10 Address (before merger): Khóm 10, phường 9, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Văn Trình
|
2100236683
|
00002546
|
1282
|
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng AutocadAddress (after merge): Số 149, đường Nguyễn Chí Thanh, khóm 1 Address (before merger): Số 149, đường Nguyễn Chí Thanh, khóm 1, phường 9, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Lê Thị Kim Vũ
|
2100612088
|
00002545
|
1283
|
Công ty TNHH Tư vấn Thiết kế Xây dựng Trà VinhAddress (after merge): Số 116, đường Mậu Thân, khóm 10 Address (before merger): Số 116, đường Mậu Thân, khóm 10, phường 9, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Huỳnh Văn Lót
|
2100605852
|
00002544
|
1284
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Hà TâmAddress (after merge): Số 232, Lê Lợi Address (before merger): Số 232, Lê Lợi, phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Thị Hà
|
2100396165
|
00002543
|
1285
|
Công ty TNHH Tư vấn Thiết kế Xây dựng Công MinhAddress (after merge): Số 72, Phạm Ngọc Thạch, khóm 8 Address (before merger): Số 72, Phạm Ngọc Thạch, khóm 8, phường 6, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Bùi Minh Quân
|
2100617939
|
00002542
|
1286
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP TỈNH BẾN TREAddress (after merge): Số 14C1, đại lộ Đồng Khởi Address (before merger): Số 14C1, đại lộ Đồng Khởi, phường Phú Khương, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Bùi Văn Hiệp
|
00001587
|
|
1287
|
Công ty TNHH MTV xây dựng dân dụng Giáng LongAddress (after merge): 22C3, ấp Phú Tự Address (before merger): 22C3, ấp Phú Tự, xã Phú Hưng, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Trần Hoàng Nghĩa
|
1300969982
|
00001586
|
1288
|
Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Bến TreAddress (after merge): Số 50, Nguyễn Trung trực Address (before merger): Số 50, Nguyễn Trung trực, phường An Hội, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre. Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Trần Ngọc Vinh
|
1300107997
|
00001585
|
1289
|
Cty CP xây dựng Minh PhúcAddress (after merge): Số 25, Võ Nguyên Giáp, K6, P7 Address (before merger): Số 25, Võ Nguyên Giáp, K6, P7, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Trần Quốc Chí
|
2100458421
|
00001150
|
1290
|
Công ty TNHH MTV xây dựng vận tải Phước TàiAddress (after merge): ấp Rạch Gốc Address (before merger): ấp Rạch Gốc, xã Long Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Huỳnh Thị Nhanh
|
2100558497
|
00001149
|
1291
|
Cty TNHH tư vấn xây dựng Trung NghĩaAddress (after merge): Ấp Sa Bình Address (before merger): Ấp Sa Bình, xã Long Đức, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Bùi Văn Nghỉ
|
2100361204
|
00001147
|
1292
|
Cty MTV xây dựng Hương NgânAddress (after merge): Số 39 Nguyễn Hòa Luông, khóm 4 Address (before merger): Số 39 Nguyễn Hòa Luông, khóm 4, phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Trung Trực
|
2100560305
|
00001146
|
1293
|
Cty TNHH Thương mại và xây dựng Dũng ThịnhAddress (after merge): Số 10, đường 2/9, khóm 1 Address (before merger): Số 10, đường 2/9, khóm 1, thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Đoàn Hồng Vũ
|
2100530364
|
00001144
|
1294
|
Công ty TNHH tư vấn thiết kế xây dựng An KhangAddress (after merge): Số 280, Đồng Khởi, khóm 8 Address (before merger): Số 280, Đồng Khởi, khóm 8, phường 6, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Ngọc Thành
|
2100370103
|
00001143
|
1295
|
Cty TNHH Kiến trúc nội thất Trà VinhAddress (after merge): Số 38A, Võ Thị Sáu Address (before merger): Số 38A, Võ Thị Sáu, phường 3, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Lê Công Trứ
|
2100460188
|
00001142
|
1296
|
Cty CP tư vấn xây dựng tổng hợp Trà VinhAddress (after merge): Số 319 đường Mậu Thân, khóm 6 Address (before merger): Số 319 đường Mậu Thân, khóm 6, phường 9, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Thanh Quang
|
2100293360
|
00001141
|
1297
|
Trung tâm Quy hoạch Xây dựng - Sở Xây dựngAddress (after merge): Số 226, Trần Phú Address (before merger): Số 226, Trần Phú, phường 7, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Trần Phước Vĩnh
|
110
|
00001139
|
1298
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG HOÀNG ANHAddress (after merge): Số 267/1, đường 30/4 Address (before merger): Số 267/1, đường 30/4, phường 4, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Võ Thanh Đăng
|
1300468908
|
00001053
|
1299
|
Công ty TNHH Kiến trúc AlphaAddress (after merge): 135D đường Đồng Văn Cống Address (before merger): 135D đường Đồng Văn Cống, xã Bình Phú, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Phan Văn Phần
|
1300356707
|
00001052
|
1300
|
Công ty TNHH xây dựng An HòaAddress (after merge): 127Đ, Đồng Văn Cống, ấp Bình Thành Address (before merger): 127Đ, Đồng Văn Cống, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Linh Phương
|
1300225091
|
00001050
|
Search in: 0.182 - Number of results: 1.307