DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1221
|
Công ty TNHH Xây dựng Hoàn MỹAddress (after merge): Số 58A, đường Đinh Tiên Hoàng Address (before merger): Số 58A, đường Đinh Tiên Hoàng, Phường 8, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
Nguyễn Tấn Tài
|
1500163043
|
00006525
|
1222
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn Kiến trúc Cửu LongAddress (after merge): Số 80/7V, đường Phó Cơ Điều Address (before merger): Số 80/7V, đường Phó Cơ Điều, Phường 3, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
Nguyễn Công Trực
|
1500876044
|
00006524
|
1223
|
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Thái BìnhAddress (after merge): Ấp Ông Rùm 2 Address (before merger): Ấp Ông Rùm 2, xã Hùng Hòa, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Thái Văn Nghiệp
|
2100405772
|
00006336
|
1224
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng Vạn Tín PhátAddress (after merge): Số 59, khóm Bến Chuối Address (before merger): Số 59, khóm Bến Chuối, phường 1, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Dương Kim Trọng
|
2100474945
|
00006334
|
1225
|
Doanh nghiệp tư nhân Chí ThịnhAddress (after merge): Ấp Thanh Xuyên Address (before merger): Ấp Thanh Xuyên, xã Kim Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Lai Chí Dũng
|
2100266085
|
00006332
|
1226
|
Công ty TNHH Xây dựng Hồng LựcAddress (after merge): Số 999 Hùng Vương, ấp Đa Cần Address (before merger): Số 999 Hùng Vương, ấp Đa Cần, xã Hòa Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Trần Kế Lực
|
2100236524
|
00006331
|
1227
|
Công ty TNHH Xây dựng Gia ThuậnAddress (after merge): Số 2/47 Nguyễn Thiện Thành, ấp Trì Phong Address (before merger): Số 2/47 Nguyễn Thiện Thành, ấp Trì Phong, xã Hoà Lợi, huyện Châu Thành. Tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Lê Văn Hiệp
|
2100494758
|
00006329
|
1228
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Phú ThànhAddress (after merge): Số 02, Phan Đình Phùng, khóm 3 Address (before merger): Số 02, Phan Đình Phùng, khóm 3, phường 6, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Vũ Lang
|
2100323054
|
00006328
|
1229
|
Công ty TNHH xây dựng Nhựt LinhAddress (after merge): Số 133A, khu phố 2 Address (before merger): Số 133A, khu phố 2, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Hồ Nhựt Linh
|
1300413514
|
00005447
|
1230
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG NĂM NUAddress (after merge): số 531, ấp 3 Address (before merger): số 531, ấp 3, xã Phước Long, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Bùi Văn Nu
|
1300372226
|
00005446
|
1231
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LÊ HƯNG THỊNHAddress (after merge): Số 391C3, Đường Phan Đình Phùng Address (before merger): Số 391C3, Đường Phan Đình Phùng, phường Phú Khương, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Lê Hưng Thịnh
|
1300661940
|
00005445
|
1232
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG CHÂU THÀNHAddress (after merge): Số 31, khu phố 1 Address (before merger): Số 31, khu phố 1, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Bảo Trung
|
1300252264
|
00005444
|
1233
|
Công ty TNHH Xây dựng Hòa ThắngAddress (after merge): 86E1, đường số 1, khu phố Mỹ Tân, P7 Address (before merger): 86E1, đường số 1, khu phố Mỹ Tân, P7, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Ngọc Lan
|
1300571817
|
00005443
|
1234
|
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng đầu tư Đông DươngAddress (after merge): Số 139C, Quốc lộ 60, ấp An Mỹ Address (before merger): Số 139C, Quốc lộ 60, ấp An Mỹ, xã An Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Khổng Minh Sơn
|
1301013614
|
00005442
|
1235
|
Công ty TNHH Tân Phước ThànhAddress (after merge): Số 4087A, khóm 5 Address (before merger): Số 4087A, khóm 5, Phường Cái Vồn, thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
Võ Thị Đậm
|
1500369326
|
00004912
|
1236
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn Xây dựng Tân An Vĩnh LongAddress (after merge): Số 6B/12, ấp Tân An Address (before merger): Số 6B/12, ấp Tân An, xã Tân Hạnh, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
Nguyễn Thanh Phong
|
1501038158
|
00004911
|
1237
|
Công ty Cổ phần 715Address (after merge): Số 404A, ấp Tân Vĩnh Thuận Address (before merger): Số 404A, ấp Tân Vĩnh Thuận, xã Tân Ngãi, thành phố vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
Nguyễn Văn Nghiêm
|
1500342370
|
00004909
|
1238
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỊA ỐC VĨNH LONGAddress (after merge): Số 91-93, đường Phạm Thái Bường Address (before merger): Số 91-93, đường Phạm Thái Bường, Phường 4, TPVL, tỉnh Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
NGUYỄN ĐĂNG QUÂN
|
1500174574
|
00004908
|
1239
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN PHƯỚC SƠNAddress (after merge): Số 118 ấp 1 xã Lương Hòa, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre. Address (before merger): Số 118 ấp 1 xã Lương Hòa, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre. Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bộ Xây dựng |
Võ Hồng Sơn
|
1300466594
|
00004889
|
1240
|
Công ty TNHH tư vấn và xây dựng Chí CườngAddress (after merge): 1D, khu phố 7 Address (before merger): 1D, khu phố 7, phường Phú Khương, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Đoàn Viết Cường
|
1300571824
|
00004861
|
Search in: 0.167 - Number of results: 1.307