DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
41
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG ĐIỆN THUẬN THÀNH PHÁTAddress (after merge): 312 ấp Phú Chiến Address (before merger): 312 ấp Phú Chiến, xã Phú Hưng, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Khánh Hòa |
Đỗ Trọng Sang
|
1301069053
|
00084703
|
42
|
Công ty TNHH Tư vấn thiết kế và Đầu tư xây dựng Minh ĐăngAddress (after merge): Số 94, ấp Long Phú Address (before merger): Số 94, ấp Long Phú, xã Long Định, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Trương Hoàng Châu
|
1301110329
|
00084568
|
43
|
CÔNG TY TNHH MTV ANH KHOA VĨNH LONGAddress (after merge): Số 251, ấp Thanh Sơn Address (before merger): Số 251, ấp Thanh Sơn, xã Thanh Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
NGUYỄN ANH VŨ
|
1501046198
|
00084543
|
44
|
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Long ToànAddress (after merge): Thửa số 1314, tờ bản đồ số 5, ấp Cồn Trứng Address (before merger): Thửa số 1314, tờ bản đồ số 5, ấp Cồn Trứng, xã Trường Long Hòa, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Trần Tấn Thanh
|
2100690801
|
00084529
|
45
|
CÔNG TY TNHH AN THỊNH PHÁT ARCAddress (after merge): ấp Khoán Tiều Address (before merger): ấp Khoán Tiều, xã Trường Long Hòa, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Đồng Tháp |
Lâm Phú Quí
|
2100683699
|
00084411
|
46
|
Công ty TNHH Xây dựng Hạ tầng kỹ thuật Miền TâyAddress (after merge): Quốc lộ 54, ấp Ô Tưng A Address (before merger): Quốc lộ 54, ấp Ô Tưng A, xã Châu Điền, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Ngô Văn Tiến
|
2100660564
|
00084394
|
47
|
CÔNG TY TNHH MTV TM - DV NGUYỄN PHONGAddress (after merge): Tổ 7, ấp Giồng Ké Address (before merger): Tổ 7, ấp Giồng Ké, xã Trung Ngãi, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
NGUYỄN VĂN PHONG
|
1500714156
|
00084248
|
48
|
Công ty TNHH XD & QC Huỳnh DuyAddress (after merge): Số 107, đường Trần Văn Giàu, khóm 4 Address (before merger): Số 107, đường Trần Văn Giàu, khóm 4, phường 5, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Huỳnh Duy
|
00084219
|
|
49
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐIỆN VĨNH LONGAddress (after merge): Số 6E, đường Phạm Hùng, Khóm 5 Address (before merger): Số 6E, đường Phạm Hùng, Khóm 5, Phường 9, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Hồng Tân
|
1501116568
|
00084106
|
50
|
Công ty TNHH một thành viên Xây dựng công trình Nông thônAddress (after merge): Số 97E, khóm 1 Address (before merger): Số 97E, khóm 1, thị trấn Cầu Kè, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Trầm Thị Thúy
|
2100662681
|
00084101
|
51
|
Công ty TNHH một thành viên XD & QC Huỳnh DuyAddress (after merge): Số 107, đường Trần Văn Giàu, khóm 4 Address (before merger): Số 107, đường Trần Văn Giàu, khóm 4, phường 5, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Huỳnh Duy
|
2100622463
|
00084100
|
52
|
Công ty Điện Lực Trà VinhAddress (after merge): Số 02, Hùng Vương, Khóm 1 Address (before merger): Số 02, Hùng Vương, Khóm 1, Phường 4, Thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Huỳnh Chí Hải
|
0300942001-027
|
00084098
|
53
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG THU TRÚCAddress (after merge): Số 155/1, Nguyễn Ngọc Nhựt Address (before merger): Số 155/1, Nguyễn Ngọc Nhựt, Phường 4, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Huỳnh Văn Thu
|
1300341115
|
00084049
|
54
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG PHÚC VINHAddress (after merge): Số 6A/15, Tổ 15, ấp Tân Thuận Address (before merger): Số 6A/15, Tổ 15, ấp Tân Thuận, xã Tân Hạnh, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
NGUYỄN HIẾU NHÂN
|
1501148270
|
00083791
|
55
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XD THỊNH ĐẠT VĨNH LONGAddress (after merge): Số 36C, khóm Tân Vĩnh Address (before merger): Số 36C, khóm Tân Vĩnh, phường Trường An, thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
NGUYỄN VĂN BÉ SÁU
|
1501113711
|
00083790
|
56
|
Công ty TNHH Giải pháp Đầu tư Phát triểnAddress (after merge): Số 184, đường Bạch Đằng, ấp Long Bình Address (before merger): Số 184, đường Bạch Đằng, ấp Long Bình, phường 4, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Văn Tân
|
2100689362
|
00083758
|
57
|
Công ty TNHH Xây dựng Hàm TânAddress (after merge): Ấp Vàm Ray Address (before merger): Ấp Vàm Ray, xã Hàm tân, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Lê Thanh Bình
|
00083757
|
|
58
|
Công ty TNHH Tư vấn Thiết kế Xây dựng Kiệt Bảo HânAddress (after merge): Số nhà 02A, ấp Mỹ Thập Address (before merger): Số nhà 02A, ấp Mỹ Thập, xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Lê Quốc Phong
|
2100689700
|
00083756
|
59
|
Công ty TNHH MTV XD-TM-DV 2002Address (after merge): Số 15, đường 30/4, ấp Vĩnh Hội Address (before merger): Số 15, đường 30/4, ấp Vĩnh Hội, xã Long Đức, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Trung Kiên
|
2100686393
|
00083754
|
60
|
Công ty TNHH một thành viên Tư vấn Xây dựng Minh Khôi TCTVAddress (after merge): Ấp Tha La Address (before merger): Ấp Tha La, xã Ngọc Biên, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Thạch Thị Chanh Thi
|
2100683674
|
00083751
|
Search in: 0.089 - Number of results: 1.307