DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1201
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn Xây dựng Đạt LuânAddress (after merge): Số 166, Nguyễn Văn Lâu, Khóm 5 Address (before merger): Số 166, Nguyễn Văn Lâu, Khóm 5, Phường 8, TPVL, tỉnh Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
Lê Đạt Luân
|
1501056301
|
00008241
|
1202
|
Công ty TNHH MTV Đạt Công ThànhAddress (after merge): Số 145/8 Khóm 5 Address (before merger): Số 145/8 Khóm 5, phường Cái Vồn, thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
Bùi Thế Vinh
|
1501066878
|
00008240
|
1203
|
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG NGUYÊN VŨAddress (after merge): Số 538D, ấp Phú Chiến Address (before merger): Số 538D, ấp Phú Chiến, xã Phú Hưng, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Đặng Thị Hiền
|
1300439470
|
00008050
|
1204
|
Công ty TNHH một thành viên Tư vấn thiết kế xây dựng 368 Thành ĐạtAddress (after merge): Số 368/1, Ấp 1 Address (before merger): Số 368/1, Ấp 1, xã Sơn Đông, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Phạm Tấn Lộc
|
1300962458
|
00008049
|
1205
|
Công ty TNHH Hữu ThịnhAddress (after merge): Số 122, đường Đoàn Hoàng Minh Address (before merger): Số 122, đường Đoàn Hoàng Minh, phường Phú Khương, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Võ Hữu Thịnh
|
1300422621
|
00008047
|
1206
|
Công ty TNHH Xây dựng Tân Phát HưngAddress (after merge): Số 17, Ngô Quyền Address (before merger): Số 17, Ngô Quyền, phường An Hội, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Hữu Thanh Tân
|
1300615503
|
00008046
|
1207
|
Công ty TNHH Xây dựng Quang VinhAddress (after merge): 117/12B, khu phố 2 Address (before merger): 117/12B, khu phố 2, thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Võ Văn Thái
|
1300225912
|
00008045
|
1208
|
Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng Phạm HòaAddress (after merge): Số 92B, Tán Kế Address (before merger): Số 92B, Tán Kế, phường An Hội, TP,Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Phạm Văn Hòa
|
1300422942
|
00008044
|
1209
|
Công ty TNHH Tư vấn Kiến trúc Vĩnh TràAddress (after merge): Số 73, đường Phạm Ngũ Lão, khóm 4 Address (before merger): Số 73, đường Phạm Ngũ Lão, khóm 4, phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Lâm Thành Út
|
2100265973
|
00007463
|
1210
|
Công ty TNHH Trung Nhân HậuAddress (after merge): Hương lộ 35, ấp Hòa Hưng Address (before merger): Hương lộ 35, ấp Hòa Hưng, xã Mỹ Hòa, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Lê Thành Trung
|
2100411092
|
00007462
|
1211
|
Công ty TNHH Phú MĩAddress (after merge): Số 23, Tô Thị Huỳnh, khóm 1 Address (before merger): Số 23, Tô Thị Huỳnh, khóm 1, phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Lê Nguyên Thìn
|
2100259176
|
00007461
|
1212
|
Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Thuận HòaAddress (after merge): Quốc lộ 53, ấp Bích Trí Address (before merger): Quốc lộ 53, ấp Bích Trí, xã Hòa Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Thị Mộng Đào
|
2100324410
|
00007459
|
1213
|
Công ty TNHH Xây dựng Toàn TâmAddress (after merge): Khóm 2 Address (before merger): Khóm 2, phường 1, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Phạm Thanh Hải
|
2100405074
|
00007457
|
1214
|
Công ty TNHH Một thành viên Xây dựng Hiền PhátAddress (after merge): Ấp Rạch Giữa Address (before merger): Ấp Rạch Giữa, xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Ngô Trung Kiên
|
2100423644
|
00007456
|
1215
|
Công ty TNHH MTV tư vấn xây dựng Quang HiệnAddress (after merge): Số 110, đường Nguyễn Đình Chiểu, ấp Phú Chiến Address (before merger): Số 110, đường Nguyễn Đình Chiểu, ấp Phú Chiến, xã Phú Hưng, TP.Bến Tre tỉnh Bến Tre. Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Phan Quang Hiện
|
1300547596
|
00006854
|
1216
|
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng khu vực thành phố Bến TreAddress (after merge): số 7A, đại lộ Đồng Khởi Address (before merger): số 7A, đại lộ Đồng Khởi, phường 4, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Lê Xuân Trường Giang
|
00006852
|
|
1217
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chợ LáchAddress (after merge): Khu phố 2 Address (before merger): Khu phố 2, thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Toàn Cát Tâm
|
00006851
|
|
1218
|
CÔNG TY TNHH TUẤN ANHAddress (after merge): Số 203/11 ấp An Hiệp xã Long An, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Address (before merger): Số 203/11 ấp An Hiệp xã Long An, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
NGUYỄN TUẤN ANH
|
1500367167
|
00006528
|
1219
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn và Xây dựng Tâm Hoàng LongAddress (after merge): Số 43/6Q, Khóm 2 Address (before merger): Số 43/6Q, Khóm 2, Phường 3, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
Nguyễn Thị Tóa
|
1500845790
|
00006527
|
1220
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG COVICOAddress (after merge): Số 80A1 đường Trần Phú Address (before merger): Số 80A1 đường Trần Phú, Phường 4, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
Nguyễn Trọng Minh
|
1500971379
|
00006526
|
Search in: 0.206 - Number of results: 1.307