DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
541
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Tổ 2 Ninh Hương Address (before merger): Tổ 2 Ninh Hương, phường Lương Sơn, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Dương Quang Đình
|
4600897519
|
00011944
|
542
|
Công ty cổ phần thí nghiệm và kiểm định Ninh BìnhAddress (after merge): Tổ 11, phường Tân Thịnh, thành Phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Address (before merger): Tổ 11, phường Tân Thịnh, thành Phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trịnh Xuân Thành
|
4600937754
|
00011943
|
543
|
Công ty cổ phần Tư vấn kiến trúc Đô thị Việt NamAddress (after merge): Tổ 05 Address (before merger): Tổ 05, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
VŨ ĐỨC TÂM
|
4600937761
|
00011942
|
544
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG TỈNH THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Tổ 15 Address (before merger): Tổ 15, phường Phan Đình, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Ngô Mạnh Cường
|
00011941
|
|
545
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại và xây dựng Hậu ThủyAddress (after merge): Tổ dân phố Bãi Á Address (before merger): Tổ dân phố Bãi Á, thị trấn Chợ Chu, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Xuân Hậu
|
4600100860
|
00011940
|
546
|
Công ty cổ phần Đầu tư và xây dựng Kim QuyAddress (after merge): Tổ 16 Address (before merger): Tổ 16, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Thị Sự
|
4600892503
|
00011939
|
547
|
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Quý LongAddress (after merge): Tổ 11 Address (before merger): Tổ 11, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Ngọc Minh
|
4600126403
|
00011938
|
548
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Xây dựng Phát Đại AnAddress (after merge): Tổ 8 Address (before merger): Tổ 8, phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Dương Ngọc Huân
|
4600412235
|
00011937
|
549
|
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây dựng Thăng LongAddress (after merge): SN345, Đường Cách Mạng Tháng Tám, tổ 1 Address (before merger): SN345, Đường Cách Mạng Tháng Tám, tổ 1, Phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
ĐÀM TIẾN DŨNG
|
4600798839
|
00011774
|
550
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn bê tông xây dựng Việt CườngAddress (after merge): Ngã ba Khuôn Ngàn Address (before merger): Ngã ba Khuôn Ngàn, xã Phú Xuyên, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đoàn Văn Tùng
|
4600307840
|
00011773
|
551
|
Công ty cổ phần Nước sạch Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 1 Address (before merger): Tổ 1, phường Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Quang Mãi
|
4600100109
|
00011772
|
552
|
Hợp tác xã công nghiệp và xây dựng Long ThànhAddress (after merge): Xóm Đá Mài Address (before merger): Xóm Đá Mài, xã Yên Đổ, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lương Tất Thành
|
4600779096
|
00011771
|
553
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG BÌNH MINHAddress (after merge): Tổ 8 Address (before merger): Tổ 8, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Mạnh Cường
|
4600117663
|
00011770
|
554
|
Công ty cổ phần Hải ĐăngAddress (after merge): Xóm Bãi Á 1 Address (before merger): Xóm Bãi Á 1, thị trấn Chợ Chu, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Ngọc Huyền
|
4600388423
|
00011769
|
555
|
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Đầu tư xanhAddress (after merge): Tổ 2 Address (before merger): Tổ 2, Phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Hữu Thìn
|
4601252376
|
00011768
|
556
|
Công ty TNHH thương mại và xây dựng Tân Hiệp PhátAddress (after merge): SN418, tổ 4 Address (before merger): SN418, tổ 4, phường Hương Sơn, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Vũ Anh Tuân
|
4600794168
|
00011767
|
557
|
CÔNG TY TNHH AN MINHAddress (after merge): SN21A, Tổ 7 Address (before merger): SN21A, Tổ 7, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
ĐÀO VĂN HÀ
|
4600887172
|
00011765
|
558
|
Công ty cổ phần Minh Thái Vượng ThànhAddress (after merge): Số 386, tổ 11 Address (before merger): Số 386, tổ 11, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Trung Thành
|
4601255560
|
00011764
|
559
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Thành QuýAddress (after merge): Tổ 11 Address (before merger): Tổ 11, phường Túc Duyên, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Trung Thành
|
4600421014
|
00011763
|
560
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Mai Ngọc Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 12 Address (before merger): Tổ 12, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Vũ Mạnh Thành
|
4600972269
|
00011762
|
Search in: 0.043 - Number of results: 614