No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BXD-00011941 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ) I |
03/03/2033 |
|
2 |
BXD-00011941 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ) |
I |
03/03/2033 |
3 |
THN-00011941 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
II |
12/05/2033 |
4 |
THN-00011941 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
12/05/2033 |
5 |
THN-00011941 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Thủy lợi |
III |
12/05/2033 |
6 |
THN-00011941 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
II |
12/05/2033 |
7 |
THN-00011941 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
II |
12/05/2033 |
8 |
THN-00011941 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
12/05/2033 |
9 |
THN-00011941 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |
12/05/2033 |
10 |
THN-00011941 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông |
II |
12/05/2033 |
11 |
THN-00011941 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
12/05/2033 |
12 |
THN-00011941 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
II |
12/05/2033 |
13 |
THN-00011941 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
12/05/2033 |
14 |
THN-00011941 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Thủy lợi |
III |
12/05/2033 |
15 |
THN-00011941 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
II |
12/05/2033 |
16 |
THN-00011941 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
II |
12/05/2033 |
17 |
THN-00011941 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
12/05/2033 |
18 |
THN-00011941 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |
12/05/2033 |
19 |
THN-00011941 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông |
II |
12/05/2033 |
20 |
THN-00011941 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
12/05/2033 |