DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
581
|
Công ty TNHH tư vấn kiến trúc Xây dựng An BìnhAddress (after merge): Xóm Cầu Nhọ Address (before merger): Xóm Cầu Nhọ, xã Tràng Xá, huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lê Thanh Bình
|
4601506905
|
00019719
|
582
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NAM DŨNGAddress (after merge): Tổ 9 Address (before merger): Tổ 9, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Trần Văn Na
|
4700197704
|
00018980
|
583
|
Công ty CP Hoàng Gia Đông BắcAddress (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Đàm Thùy Liên
|
4700211081
|
00018979
|
584
|
CÔNG TY TNHH MTV XD THIÊN ÂNAddress (after merge): Tiểu khu 9 Address (before merger): Tiểu khu 9, Thị trấn Chợ Rã, Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
LỘC THỊ THU HUYỀN
|
4700202792
|
00018978
|
585
|
Trung tâm Khuyến công và Tư vấn phát triển công nghiệpAddress (after merge): Số 366/1, đường Bắc Kạn Address (before merger): Số 366/1, đường Bắc Kạn, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Đình Hùng (Giám đốc)
|
00018658
|
|
586
|
Công ty Cổ Phần xây dựng Xuân Anh TuấnAddress (after merge): Tổ 17 Address (before merger): Tổ 17, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
|
4601090414
|
00018653
|
587
|
Công ty TNHH Tư vấn thiết kế và Đầu tư xây dựng Phổ YênAddress (after merge): Số 76 Trường Chinh Address (before merger): Số 76 Trường Chinh, phường Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Hoàng Anh (Giám đốc)
|
4601246580
|
00018651
|
588
|
CÔNG TY TNHH MTV DỊCH VỤ ĐÔ THỊ THÀNH PHỐ THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Số 291, đường Thống Nhất Address (before merger): Số 291, đường Thống Nhất, phường Tân Lập, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Trọng
|
4601257896
|
00018649
|
589
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT ĐỨC ANHAddress (after merge): Số nhà 565, tổ 12 Address (before merger): Số nhà 565, tổ 12, phường Tân Lập, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đỗ Đức Khiêm
|
4600409338
|
00018648
|
590
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Thiện Hải Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, Phường Lương Châu, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hà Văn Hải (Giám đốc)
|
4601185923
|
00018647
|
591
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hoàng TrọngAddress (after merge): Số 338, tổ 9 Address (before merger): Số 338, tổ 9, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Trọng (Giám đốc)
|
4600308026
|
00018646
|
592
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng và thương mại T&D Thái NguyênAddress (after merge): Số nhà 94, tổ 18 Address (before merger): Số nhà 94, tổ 18, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Bùi Thị Dung (Giám đốc)
|
4601505154
|
00018644
|
593
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VLXD ĐÀO NGÂNAddress (after merge): Tổ dân phố Trung Hoà Address (before merger): Tổ dân phố Trung Hoà, thị trấn Hùng Sơn, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Đào
|
4600407210
|
00018134
|
594
|
CÔNG TY CP TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Tổ 2 Address (before merger): Tổ 2, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đặng Văn Bảo
|
4601525094
|
00018133
|
595
|
Công ty TNHH Một thành viên Vĩnh PhátAddress (after merge): Tổ 15 Address (before merger): Tổ 15, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Duy Thiện (Giám đốc)
|
4600430114
|
00018130
|
596
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DUY ANHAddress (after merge): Ngõ 68, đường Bến Oánh, tổ 2 Address (before merger): Ngõ 68, đường Bến Oánh, tổ 2, phường Túc Duyên, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đào Thế Mười
|
4600891108
|
00018129
|
597
|
Công ty TNHH Một thành viên xây dựng Bắc NinhAddress (after merge): Tổ 6 Address (before merger): Tổ 6, phường Túc Duyên, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Hồng Hải (Giám đốc)
|
4600408214
|
00018128
|
598
|
Công ty CP Tư vấn xây dựng Gia KhoaAddress (after merge): Tổ 10 Address (before merger): Tổ 10, phường Mỏ Chè, TP Sông Công, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Dương Thị Hương (Giám đốc)
|
4601143095
|
00018127
|
599
|
Công ty CP Tư vấn xây dựng và đầu tư Nam TháiAddress (after merge): Khu tái định cư phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên Address (before merger): Khu tái định cư phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Tấn (Giám đốc)
|
4600880748
|
00018126
|
600
|
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại VICAddress (after merge): Phòng 608, toà nhà Victory, số 140 đường Hoàng Văn Thụ Address (before merger): Phòng 608, toà nhà Victory, số 140 đường Hoàng Văn Thụ, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lê Hồng Quân (Giám đốc)
|
4601239505
|
00018125
|
Search in: 0.083 - Number of results: 819