DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
541
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG BÌNH LINHAddress (after merge): Số 92, phố Thái Long Address (before merger): Số 92, phố Thái Long, thị trấn Đình Cả, huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên. Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hoàng Huy Bình
|
46001535046
|
00026877
|
542
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRỌNG TOÀNAddress (after merge): Xóm Gốc Thông Address (before merger): Xóm Gốc Thông, xã Định Biên, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hoàng Trọng Nghĩa
|
4601246492
|
00026876
|
543
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH THƯƠNG MẠI ĐĂNG DƯƠNGAddress (after merge): Phố Trung Thành Address (before merger): Phố Trung Thành, thị trấn Chợ Chu, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên. Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Ngọc Tú
|
4600775158
|
00026875
|
544
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚAddress (after merge): Tổ 27 Address (before merger): Tổ 27, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên. Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Ngô Văn Dũng
|
4600406739
|
00026874
|
545
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng và xuất nhập khẩu 168 Thái Nguyên.Address (after merge): Xóm2 Address (before merger): Xóm2, xã Hà Thượng, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phạm Văn Thủy
|
4600408687
|
00025071
|
546
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THỊNH QUANGAddress (after merge): Tổ 13 Address (before merger): Tổ 13, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hoàng Đức Vũ
|
4601500396
|
00025070
|
547
|
CÔNG TY TNHH LÀ DƯƠNGAddress (after merge): Xóm Là Dương Address (before merger): Xóm Là Dương, xã Lâu Thượng, huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Luân Đình Phan
|
4601259244
|
00025067
|
548
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng và thương mại Hưng Thịnh JSCAddress (after merge): Tổ 10 Address (before merger): Tổ 10, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Ngô Xuân Chiến
|
4601302933
|
00025065
|
549
|
Công ty Cổ phần xây dựng CH Thái NguyênAddress (after merge): Xóm Tam Thái Address (before merger): Xóm Tam Thái, xã Hóa Thượng, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đào Duy Hoàn
|
4601537815
|
00025061
|
550
|
Công ty CP xây dựng công trình giao thông 1 Bắc KạnAddress (after merge): Phường Đức Xuân Address (before merger): Phường Đức Xuân, TP Bắc Kạn, T Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Lê Minh Trường
|
4700263964
|
00024060
|
551
|
Công ty TNHH Bắc Phú HưngAddress (after merge): Số 31, tổ 10B Address (before merger): Số 31, tổ 10B, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Chu Văn Tầm
|
4700274405
|
00024058
|
552
|
Công ty CP Tư vấn kiến trúc và xây dựng Phúc Hưng.jscAddress (after merge): Số nhà 916 đường Trần Hưng Đạo, tổ dân phố 2A Address (before merger): Số nhà 916 đường Trần Hưng Đạo, tổ dân phố 2A, phường Phố Cò, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Triệu Hồng Vinh
|
4601517907
|
00023871
|
553
|
Công ty CP Thương mại và xây dựng Thiên LộcAddress (after merge): Số 499, tổ 6 Address (before merger): Số 499, tổ 6, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Dương Văn Khiêm
|
4600432009
|
00023869
|
554
|
Công ty TNHH Xây dựng và Phát triển thương mại Xuân ThànhAddress (after merge): Ngõ 808, đường Tân Cương Address (before merger): Ngõ 808, đường Tân Cương, phường Thịnh Đán thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Xuân Ninh
|
4601332663
|
00023868
|
555
|
Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng Hà ChâuAddress (after merge): Xóm Núi, xã Hà Châu, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên Address (before merger): Xóm Núi, xã Hà Châu, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trương Văn Hưng
|
4601262462
|
00023867
|
556
|
Công ty CP Đầu tư và xây dựng Mai AnhAddress (after merge): Tổ 10 Address (before merger): Tổ 10, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hoàng Minh Phóng
|
4600892768
|
00023865
|
557
|
Công ty TNHH Xây dựng Giang Ngọc AnhAddress (after merge): Tổ dân phố Cầu Thành 2 Address (before merger): Tổ dân phố Cầu Thành 2, thị trấn Hùng Sơn, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lưu Truyền Thuyết
|
4601290935
|
00023863
|
558
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AN THỊNHAddress (after merge): Tổ 11C Address (before merger): Tổ 11C, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bộ Xây dựng |
Lô Đình Ních
|
4700145463
|
00004006
|
559
|
Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Thái DươngAddress (after merge): Tổ 18 Address (before merger): Tổ 18, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phạm Quang Doanh
|
4601533627
|
00022132
|
560
|
Công ty Cổ Phần đầu tư xây dựng hạ tầng Tấn Đức JSCAddress (after merge): Tổ dân phố Thanh Trung Address (before merger): Tổ dân phố Thanh Trung, Phường Đồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Đường
|
4601239223
|
00022130
|
Search in: 0.185 - Number of results: 819