DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
321
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN BẮC HẢI BẮC KẠNAddress (after merge): Khu I Address (before merger): Khu I, xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Nguyễn Tuấn Anh
|
4700281547
|
00048684
|
322
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY LẮP 97 BẮC KẠNAddress (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Phạm Thị Hải Yến
|
4700278167
|
00048683
|
323
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT ĐÔNG BẮC ÁAddress (after merge): Số nhà 37, tổ 12 Address (before merger): Số nhà 37, tổ 12, Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Dương Mạnh Hùng
|
4601287971
|
00048211
|
324
|
CÔNG TY TNHH THÁI BÌNH THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Số nhà 78B Tổ 11 Address (before merger): Số nhà 78B Tổ 11, phường Hoàng văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Tuấn Hưng
|
4601555740
|
00047984
|
325
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNGAddress (after merge): Tổ 04 Address (before merger): Tổ 04, Phường Phố Cò, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Trọng Chính
|
4601559600
|
00047983
|
326
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG AN CƯỜNGAddress (after merge): Số nhà 100, phố Giang Bình Address (before merger): Số nhà 100, phố Giang Bình, Thị Trấn Giang Tiên, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Anh Đạt
|
4601549095
|
00047911
|
327
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TUẤN KHANGAddress (after merge): Tổ 8A Address (before merger): Tổ 8A, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Nguyễn Duy Công
|
4700279202
|
00047375
|
328
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THOÁT NƯỚC VÀ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG ĐÔ THỊ THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Dương Văn Lộc
|
4600991286
|
00047049
|
329
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ TUẤN LONGAddress (after merge): Tổ 02 Address (before merger): Tổ 02, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Ngô Dương Hoan
|
4601561198
|
00047048
|
330
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG HƯNGAddress (after merge): Tổ 04 Address (before merger): Tổ 04, Phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Thị Noọng
|
4600400462
|
00046510
|
331
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG COCONUTAddress (after merge): Tổ 15 Address (before merger): Tổ 15, phường Trung Thành, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phạm Gien Ni
|
4601548782
|
00046403
|
332
|
CÔNG TY ĐIỆN LỰC THÁI NGUYÊN – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮCAddress (after merge): 31 Đường Hoàng Văn Thụ Address (before merger): 31 Đường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tnhr Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đinh Hoàng Dương
|
0100100417-006
|
00046402
|
333
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ HOÀNG DƯƠNGAddress (after merge): Xóm Sơn Tiến Address (before merger): Xóm Sơn Tiến, xã Quyết Thắng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Công Đức
|
4601289009
|
00046401
|
334
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐỨC HƯNGAddress (after merge): Số 225, đường Triệu Quang Phục Address (before merger): Số 225, đường Triệu Quang Phục, Xã Trung Thành, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phí Thị Thanh
|
4601534620
|
00046077
|
335
|
HỢP TÁC XÃ 2/9Address (after merge): Thôn Nà Phát Address (before merger): Thôn Nà Phát, xã Tân Tú, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Hoàng Hữu Huấn
|
4700261759
|
00046026
|
336
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG ĐÔ THỊ VÀ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAMAddress (after merge): Số nhà 598B, đường Thống Nhất Address (before merger): Số nhà 598B, đường Thống Nhất, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trương Đình Việt
|
4600910632
|
00045875
|
337
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI SƠN HOÀNG PHÚCAddress (after merge): Xóm Kiều Chính Address (before merger): Xóm Kiều Chính, xã Xuân Phương, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Mạnh Kiên
|
4601122779
|
00045874
|
338
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HẢI BÌNH NGUYÊNAddress (after merge): Tổ 19 Address (before merger): Tổ 19, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Hùng Thắng
|
4600383697
|
00045342
|
339
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VIỆT BẮCAddress (after merge): Xóm 11 Address (before merger): Xóm 11, xã Hà Thượng, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đỗ Thanh Dương
|
4600798388
|
00044967
|
340
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ KDTM HẢI MINHAddress (after merge): Tầng 2, số 537, tổ dân phố Bãi Á Address (before merger): Tầng 2, số 537, tổ dân phố Bãi Á, Thị Trấn Chợ Chu, Huyện Định Hoá, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phùng Minh Hưng
|
4601556656
|
00044823
|
Search in: 0.070 - Number of results: 819