DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
421
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC A.VIETAddress (after merge): Số 302 Lê Lợi Address (before merger): Số 302 Lê Lợi, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Bùi Đức Huy
|
4300577211
|
00054554
|
422
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ MINH HUỆAddress (after merge): Thôn Vạn Trung Address (before merger): Thôn Vạn Trung, Xã Phổ Phong, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Phạm Văn Huệ
|
4300865266
|
00054549
|
423
|
CÔNG TY TNHH HÙNG CƯỜNGAddress (after merge): Khu dân cư 3, Tổ dân phố 1 Address (before merger): Khu dân cư 3, Tổ dân phố 1, Thị Trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Việt Hùng
|
4300336181
|
00054394
|
424
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG UNI-TECHAddress (after merge): Tổ dân phố trường Thọ Đông B Address (before merger): Tổ dân phố trường Thọ Đông B, phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Võ Văn Hân
|
4300831411
|
00054332
|
425
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG DUY KỲAddress (after merge): Khu dân cư 5, Tổ dân phố 4 Address (before merger): Khu dân cư 5, Tổ dân phố 4, Thị Trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Thị Tuyền
|
4300851048
|
00054262
|
426
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG LỘC NGUYÊNAddress (after merge): Thôn Phước Bình Address (before merger): Thôn Phước Bình, Xã Bình Nguyên, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Văn Quỳnh
|
4300867369
|
00054249
|
427
|
CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG PHAN GIA PHÁT KON TUMAddress (after merge): Số 01 Lê Văn Hiến Address (before merger): Số 01 Lê Văn Hiến, phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Phan Cao Huy
|
6101281679
|
00054248
|
428
|
CÔNG TY TNHH MTV HOÀNG SANG KON TUMAddress (after merge): Thôn 9 Address (before merger): Thôn 9, Xã Đắk Cấm, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Hoàng Đình Ký
|
6101280072
|
00054146
|
429
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG ĐÔAddress (after merge): Thôn Gò Rô Address (before merger): Thôn Gò Rô, Xã Trà Phong, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Huỳnh Quang Cường
|
4300867496
|
00053743
|
430
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ HOÀNG PHÁTAddress (after merge): Thôn La Châu Address (before merger): Thôn La Châu, Xã Nghĩa Trung, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Lê Văn Trình
|
4300864664
|
00053704
|
431
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THIẾT BỊ TIÊN PHONGAddress (after merge): Số 113 Mạc Đỉnh Chi Address (before merger): Số 113 Mạc Đỉnh Chi, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Minh Châu
|
4300703956
|
00053392
|
432
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY LẮP VÀ THƯƠNG MẠI MINH QUÂNAddress (after merge): Số 78 Đỗ Quang Thắng Address (before merger): Số 78 Đỗ Quang Thắng, phường Nguyễn Nghiêm, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Thị Hương Sen
|
4300864696
|
00053354
|
433
|
Công ty TNHH Một thành viên 25/8Address (after merge): Số 09, đường Lý Đạo Thành Address (before merger): Số 09, đường Lý Đạo Thành, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi. Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Huỳnh Anh Minh
|
4300789914
|
00053333
|
434
|
Công ty TNHH xây dựng và tư vấn H.CAddress (after merge): Tầng 3, số nhà PG01-08A, 26 đường Lê Thánh Tôn Address (before merger): Tầng 3, số nhà PG01-08A, 26 đường Lê Thánh Tôn, phường Nghĩa Chánh, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi. Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
|
4300814663
|
00053332
|
435
|
CÔNG TY TNHH LƯƠNG GIA KON TUMAddress (after merge): Đường Giáp Văn Cương Address (before merger): Đường Giáp Văn Cương, phường Ngô Mây, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Lương Công Thích
|
6101262404
|
00053313
|
436
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐÔNG PHANAddress (after merge): Số 416/25/02 đường Nguyễn Trãi Address (before merger): Số 416/25/02 đường Nguyễn Trãi, phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Trần Văn Hổ
|
4300826475
|
00053241
|
437
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TIẾN BẢOAddress (after merge): Thôn Phước Bình Address (before merger): Thôn Phước Bình, Xã Bình Nguyên, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Huỳnh Duy Bảo
|
4300867175
|
00053240
|
438
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY LẮP THIÊN KIỀUAddress (after merge): Thôn Cộng Hòa 1 Address (before merger): Thôn Cộng Hòa 1, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Trần Thị Kiều
|
4300786335
|
00053237
|
439
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ VÀ XÂY LẮP NHẬT MINHAddress (after merge): Số 20 Quang Trung Address (before merger): Số 20 Quang Trung, phường Nguyễn Nghiêm, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Bùi Đức Minh
|
4300864463
|
00053168
|
440
|
CÔNG TY TNHH MTV MẠNH HẢI KON TUMAddress (after merge): Số 41 Lê Quý Đôn, Thôn 2 Address (before merger): Số 41 Lê Quý Đôn, Thôn 2, Thị Trấn Đắk Rve, Huyện Kon Rẫy, Tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Trần Thanh Vũ
|
6101279782
|
00053154
|
Search in: 0.061 - Number of results: 1.459