DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
441
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC MINH CHÂUAddress (after merge): Đội 3, thôn Thống Nhất Address (before merger): Đội 3, thôn Thống Nhất, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Đặng Vụ
|
4300848983
|
00053133
|
442
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TMDV NHÂN TRÍAddress (after merge): Đội 7, xóm Chí Hòa, Thôn Phú Lễ Address (before merger): Đội 7, xóm Chí Hòa, Thôn Phú Lễ, Xã Bình Trung, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Quốc Tuấn
|
4300866372
|
00053132
|
443
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN - XÂY DỰNG THIÊN PHÚ KON TUMAddress (after merge): Số 67 Đoàn Thị Điểm Address (before merger): Số 67 Đoàn Thị Điểm, phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Thái Bình Trọng
|
6101278570
|
00052985
|
444
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG CÔNG THÀNHAddress (after merge): Tổ 1 Address (before merger): Tổ 1, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Trần Thị Thanh Tuyền
|
4300858082
|
00052971
|
445
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG TRUNG NGỌCAddress (after merge): Đường Nguyễn Trường Tộ, Tổ 10 Address (before merger): Đường Nguyễn Trường Tộ, Tổ 10, phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Trung Tín
|
4300733407
|
00052895
|
446
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG VÀ TƯ VẤN HƯNG VƯỢNGAddress (after merge): Thôn 2 Address (before merger): Thôn 2, Xã Long Hiệp, Huyện Minh Long, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Ngọc Vương
|
4300849352
|
00052816
|
447
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT XÂY DỰNG THUẦN VIỆTAddress (after merge): Số 26 Trường Chinh Address (before merger): Số 26 Trường Chinh, phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Tấn Thuần
|
4300851785
|
00052804
|
448
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TỔNG HỢP VIỆT HƯNGAddress (after merge): Tổ 7 Address (before merger): Tổ 7, phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Hồ Thị Đông
|
4300849088
|
00052731
|
449
|
Công ty tư vấn kiểm định và xây dựng Chính Tâm (TNHH)Address (after merge): Số 107, đường Sư Vạn Hạnh Address (before merger): Số 107, đường Sư Vạn Hạnh, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Hà Văn Quang
|
6100238166
|
00052592
|
450
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hùng Vinh Kon TumAddress (after merge): Số 184, đường Lạc Long Quân Address (before merger): Số 184, đường Lạc Long Quân, phường Quang Trung, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Nguyễn Bá Vinh
|
6101279503
|
00052591
|
451
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tư vấn xây dựng Nam Phương NTPAddress (after merge): Số 80/12, đường Phan Văn Viêm Address (before merger): Số 80/12, đường Phan Văn Viêm, phường Nguyễn Trãi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Nguyễn Văn Nam
|
6101280040
|
00052590
|
452
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên đầu tư xây dựng Quang ViệtAddress (after merge): Số 24B, đường Phùng Hưng Address (before merger): Số 24B, đường Phùng Hưng, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Trương Quang Ngọc
|
6101213816
|
00052589
|
453
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Quốc MinhAddress (after merge): Số 218, đường Trần Nhân Tông Address (before merger): Số 218, đường Trần Nhân Tông, phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Lê Sơn
|
6100241289
|
00052588
|
454
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Ngọc Kha Kon TumAddress (after merge): Tổ 4 Address (before merger): Tổ 4, phường Ngô Mây, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Tăng Ngọc Trai
|
6101266102
|
00052587
|
455
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Dũng Thành DanhAddress (after merge): Thôn Tu Mơ Rông Address (before merger): Thôn Tu Mơ Rông, xã Tu Mơ Rông, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Thân Đức Lưu
|
6101235961
|
00052586
|
456
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔ THỊ AECAddress (after merge): 405 Nguyễn Nghiêm Address (before merger): 405 Nguyễn Nghiêm, phường Nguyễn Nghiêm, thị trấn Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Trần Thế Chuyên
|
4300862748
|
00052400
|
457
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG THẢO NGUYÊNAddress (after merge): Thôn Tập An Nam Address (before merger): Thôn Tập An Nam, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Thanh Vân
|
4300610155
|
00052398
|
458
|
Công ty TNHH Một thành viên Phúc LậpAddress (after merge): Thôn Hội An Address (before merger): Thôn Hội An, xã Phổ An, thị xã Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Huỳnh A Rập
|
4300383921
|
00052166
|
459
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY LẮP HƯNG THỊNHAddress (after merge): Xóm 5, thôn Phú Văn Address (before merger): Xóm 5, thôn Phú Văn, Xã Nghĩa Trung, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Tấn Tâm
|
4300809261
|
00052001
|
460
|
CÔNG TY CP DAIVIETAddress (after merge): Số 291 Phan Đình Phùng Address (before merger): Số 291 Phan Đình Phùng, phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Phạm Tuấn Hưng
|
4300854666
|
00051903
|
Search in: 0.244 - Number of results: 1.459