No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00053313 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
16/04/2031 |
3 |
HCM-00053313 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp năng lượng đường dây và trạm biến áp |
III |
16/04/2031 |
4 |
HCM-00053313 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng |
III |
16/04/2031 |
5 |
HCM-00053313 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
16/04/2031 |
6 |
HCM-00053313 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
16/04/2031 |
7 |
HCM-00053313 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng đường dây và trạm biến áp |
III |
16/04/2031 |
8 |
HCM-00053313 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
16/04/2031 |
9 |
HCM-00053313 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
16/04/2031 |
10 |
HCM-00053313 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
16/04/2031 |
11 |
HCM-00053313 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng đường dây và trạm biến áp |
III |
16/04/2031 |
12 |
HCM-00053313 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
16/04/2031 |