DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1461
|
Công ty cổ phần tư vấn giám sát xây dựng Thái Bình DươngAddress (after merge): Thôn Anh Dũng Address (before merger): Thôn Anh Dũng, Xã Đông La, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Vũ Gia Dương
|
1001013814
|
00007231
|
1462
|
Công ty cổ phần công trình giao thông và xây dựng Vũ ThưAddress (after merge): Khu Hùng Tiến Address (before merger): Khu Hùng Tiến, thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Trần Đức Hạnh
|
1000282684
|
00007230
|
1463
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG THỦY LỢI THÁI BÌNHAddress (after merge): Số 78, phố Lý Thường Kiệt Address (before merger): Số 78, phố Lý Thường Kiệt, phường Lê Hồng Phong, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Bộ Xây dựng |
Hoàng Văn Hiếu
|
1000343104
|
00006962
|
1464
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH THÁI BÌNHAddress (after merge): Số 01 Đường Lê Lợi Address (before merger): Số 01 Đường Lê Lợi, thành phố Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Bộ Xây dựng |
Đặng Văn Thái
|
00006867
|
|
1465
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ÁNH SƠNAddress (after merge): Số nhà 556, đường Lê Quý Đôn, tổ 12 Address (before merger): Số nhà 556, đường Lê Quý Đôn, tổ 12, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Trần Ngọc Ánh
|
1001060042
|
00006534
|
1466
|
Công ty TNHH đầu tư và xây dựng Thành Sơn.A.H.TAddress (after merge): Đường Trần Phú, khu công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh Address (before merger): Đường Trần Phú, khu công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Trần Khánh Hoài
|
1000214476
|
00006533
|
1467
|
Công ty TNHH đầu tư xây dựng Thủy SơnAddress (after merge): Phố Lẻ Address (before merger): Phố Lẻ, xã Phúc Khánh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Hà Khắc
|
1000350165
|
00006532
|
1468
|
Công ty cổ phần tư vấn thiết kế và đầu tư xây dựng Bình MinhAddress (after merge): Thôn Đông Thành Address (before merger): Thôn Đông Thành, xã Bình Minh, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Khắc Hiếu
|
1000907664
|
00006531
|
1469
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Thái BìnhAddress (after merge): Số 02, ngõ 274, phố Trần Thánh Tông Address (before merger): Số 02, ngõ 274, phố Trần Thánh Tông, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Tiến Cừ
|
00006530
|
|
1470
|
Công ty cổ phần thương mại và xây dựng Phương ĐôngAddress (after merge): KM3 đường 196 Address (before merger): KM3 đường 196, xã Phan Đình Phùng, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Đào Chí Cường
|
0900240540
|
00006255
|
1471
|
Công ty cổ phần cơ khí và xây dựng VCTAddress (after merge): Thôn Quyến Address (before merger): Thôn Quyến, xã Vũ Chính, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Ngọc Vinh
|
1000496118
|
00006284
|
1472
|
Công ty TNHH phát triển công nghiệp Hải HùngAddress (after merge): Số nhà 43, khu Trung Hưng 1 Address (before merger): Số nhà 43, khu Trung Hưng 1, thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đỗ Duy Hùng
|
1000302330
|
00006283
|
1473
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng điện TSĐAddress (after merge): L8/6, khu phố 5, khu đô thị mới Trần Hưng Đạo Address (before merger): L8/6, khu phố 5, khu đô thị mới Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Trần Văn Đương
|
1000694952
|
00006282
|
1474
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng giao thông thủy lợi Thuận ThiênAddress (after merge): Số nhà 211, đường Long Hưng, tổ 10 Address (before merger): Số nhà 211, đường Long Hưng, tổ 10, phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Vũ Trọng Đạt
|
1000705192
|
00006281
|
1475
|
Công ty cổ phần Thành ĐạtAddress (after merge): Thôn Hữu Address (before merger): Thôn Hữu, xã Mê Linh, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phạm Văn Chiến
|
1000284480
|
00006280
|
1476
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VINADELTAAddress (after merge): Số 327 Tô Hiệu Address (before merger): Số 327 Tô Hiệu, Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Bộ Xây dựng |
Nguyễn Đức Thọ
|
0900292605
|
00005901
|
1477
|
Công ty TNHH xây lắp Vũ AnAddress (after merge): Số nhà 40, khu Cộng Hòa Address (before merger): Số nhà 40, khu Cộng Hòa, thị trấn Thanh Nê, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Vũ Minh Lập
|
1000186797
|
00005729
|
1478
|
Công ty cổ phần tư vấn thiết kế xây dựng Toàn ThắngAddress (after merge): Số nhà 69, đường Doãn Khuê, thôn Phúc Khánh Address (before merger): Số nhà 69, đường Doãn Khuê, thôn Phúc Khánh, xã Vũ Phúc, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Tiến Mạnh
|
1000416835
|
00005728
|
1479
|
Công ty xây dựng Dũng MaiAddress (after merge): Xóm 4 Address (before merger): Xóm 4, xã Tây Ninh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phạm Đức Chỉnh
|
0802000300
|
00005727
|
1480
|
Công ty TNHH xây lắp và thương mại Thái BìnhAddress (after merge): Số 38, đường Kỳ Đồng, tổ 5 Address (before merger): Số 38, đường Kỳ Đồng, tổ 5, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nhâm Cao Phong
|
1001046922
|
00005726
|
Search in: 0.056 - Number of results: 1.549