DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1521
|
Công ty cổ phần thiết kế kiến trúc và xây dựng Tống ViệtAddress (after merge): CH12, tầng 4, nhà CT2, khu phố 5 Address (before merger): CH12, tầng 4, nhà CT2, khu phố 5, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Tống Văn Thiệp
|
1001022093
|
00003570
|
1522
|
Công ty TNHH xây dựng Tuyết HàoAddress (after merge): Xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Address (before merger): Xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Thanh Hào – Giám đốc
|
1000716469
|
00003003
|
1523
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ KIẾN TRÚC XÂY DỰNG HÙNG CƯỜNGAddress (after merge): Số 228, đường Long Hưng Address (before merger): Số 228, đường Long Hưng, phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Mạnh Hùng
|
1000262310
|
00003002
|
1524
|
Công ty cổ phần xây dựng Tuấn Tú An QuýAddress (after merge): Xã An Quý, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Address (before merger): Xã An Quý, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Bá Cải – Giám đốc
|
1000500170
|
00003001
|
1525
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔNAddress (after merge): Số 71, đường Nguyễn Thái Sơn Address (before merger): Số 71, đường Nguyễn Thái Sơn, Thị Trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Phú Huynh
|
1000300975
|
00002831
|
1526
|
Công ty CP tư vấn đầu tư xây dựng DeltaAddress (after merge): Số 76, đường Phạm Ngũ Lão Address (before merger): Số 76, đường Phạm Ngũ Lão, phường Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đỗ Viết Cần – Giám đốc
|
1000664210
|
00002830
|
1527
|
Công ty CP thiết kế xây dựng kiến trúc nhà xanhAddress (after merge): Lô 33, khu tái định cư, tổ 14 Address (before merger): Lô 33, khu tái định cư, tổ 14, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Văn Long – Giám đốc
|
1001064304
|
00002829
|
1528
|
Công ty TNHH xây dựng và phát triển nông thôn Thiên PhúAddress (after merge): Xã Quỳnh Hải, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Address (before merger): Xã Quỳnh Hải, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Lê Văn Phú – Giám đốc
|
1000870975
|
00002828
|
1529
|
Công ty CP tư vấn quy hoạch khảo sát thiết kế xây dựng Thái BìnhAddress (after merge): Số 188, đường Hai Bà Trưng Address (before merger): Số 188, đường Hai Bà Trưng, phường Đề Thám, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Bùi Văn Bảng – Giám đốc
|
1000214878
|
00002827
|
1530
|
Công ty TNHH xây dựng và tư vấn Hoàng MinhAddress (after merge): Xóm 10 Address (before merger): Xóm 10, xã Quỳnh Ngọc, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Ngọc Ly
|
1000319711
|
00002663
|
1531
|
Công ty CP kiến trúc AHCAddress (after merge): Số nhà 17, ngõ 28, phố Đốc Nhưỡng Address (before merger): Số nhà 17, ngõ 28, phố Đốc Nhưỡng, phường Đề Thám, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Trần Thị Thu Hạnh
|
803000569
|
00002662
|
1532
|
Công ty TNHH tư vấn đầu tư xây dựng và thương mại Phúc ThịnhAddress (after merge): Số nhà 54, ngõ 614, đường Lý Bôn Address (before merger): Số nhà 54, ngõ 614, đường Lý Bôn, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đinh Đức Thịnh
|
1001049881
|
00002661
|
1533
|
Công ty cổ phần xây dựng 89Address (after merge): Số nhà 25, phố Trần Bình Trọng, khu đô thị Trần Hưng Đạo Address (before merger): Số nhà 25, phố Trần Bình Trọng, khu đô thị Trần Hưng Đạo, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Bùi Trường Giang
|
1000399805
|
00002660
|
1534
|
Công ty TNHH xây dựng Quỳnh TrangAddress (after merge): Đường 217 Address (before merger): Đường 217, xã Quỳnh Trang, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Hồng Lĩnh
|
1000125233
|
00002658
|
1535
|
Công ty CP Hưng HảiAddress (after merge): Thôn Cát Già Address (before merger): Thôn Cát Già, xã Tây Giang, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Tô Văn Hưng
|
1000351296
|
00002657
|
1536
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NAM BÌNHAddress (after merge): Nhà ông Phạm Minh Mẫn, Số 41 đường Doãn Khuê, tổ 1 Address (before merger): Nhà ông Phạm Minh Mẫn, Số 41 đường Doãn Khuê, tổ 1, phường Phú Khánh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Bộ Xây dựng |
Đặng Quang Lịch
|
1000676784
|
00002624
|
1537
|
Công ty TNHH đầu tư và xây dựng Trường AnAddress (after merge): Xóm 7 Address (before merger): Xóm 7, xã Vũ Tây, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Trường An
|
1000302316
|
00002606
|
1538
|
Công ty CP tư vấn thiết kế xây dựng 359Address (after merge): Lô 34 - NV4, khu dân cư Ao Phe, tổ 6 Address (before merger): Lô 34 - NV4, khu dân cư Ao Phe, tổ 6, phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đàm Thị Mến
|
1000416546
|
00002605
|
1539
|
Công ty TNHH tư vấn đầu tư xây dựng DMCAddress (after merge): Số 104, đường Chu Văn An, tổ 43 Address (before merger): Số 104, đường Chu Văn An, tổ 43, phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Vũ Thế Mạnh
|
1001110381
|
00002604
|
1540
|
Công ty TNHH quy hoạch kiến trúc và đầu tư Phú TâmAddress (after merge): Số 25, đường Nguyễn Thị Minh Khai Address (before merger): Số 25, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phùng Tất Chính
|
1001012585
|
00002603
|
Search in: 0.052 - Number of results: 1.549