DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1501
|
Công ty cổ phần xây lắp Minh KhánhAddress (after merge): Số nhà 41, phố Trần Bình Trọng Address (before merger): Số nhà 41, phố Trần Bình Trọng, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đặng Văn Thắng - Giám đốc
|
1001069623
|
00004560
|
1502
|
Công ty cổ phần tư vấn thiết kế đầu tư xây dựng Thái BìnhAddress (after merge): Số nhà 07, ngõ 50, đường Lý Bôn, tổ 2 Address (before merger): Số nhà 07, ngõ 50, đường Lý Bôn, tổ 2, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Vũ Ngọc Thưởng
|
1000944560
|
00004126
|
1503
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại HCTAddress (after merge): Số nhà 07, ngõ 50, đường Lý Bôn, tổ 2 Address (before merger): Số nhà 07, ngõ 50, đường Lý Bôn, tổ 2, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đỗ Xuân Tuấn
|
1000810782
|
00004125
|
1504
|
Công ty cổ phần tư vấn kiểm định Thái BìnhAddress (after merge): Tổ dân phố Trung Sơn Address (before merger): Tổ dân phố Trung Sơn, thị trấn Tiền Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Thành Trung
|
1001059819
|
00004124
|
1505
|
Công ty cổ phần xây dựng HitechAddress (after merge): Lô 11-B2, khu B tái định cư Address (before merger): Lô 11-B2, khu B tái định cư, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Đăng Hiến
|
1000700941
|
00004123
|
1506
|
Công ty cổ phần tư vấn thiết kế đầu tư xây dựng Việt NamAddress (after merge): Lô 375, khu đô thị Kỳ Bá Address (before merger): Lô 375, khu đô thị Kỳ Bá, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Bùi Quang Đại
|
1000453178
|
00004122
|
1507
|
Công ty cổ phần xây dựng công trình Minh AnhAddress (after merge): Nhà ông Nguyễn Văn Công, khu Nhân Cầu 1 Address (before merger): Nhà ông Nguyễn Văn Công, khu Nhân Cầu 1, thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Văn Công
|
1000966010
|
00004121
|
1508
|
Công ty cổ phần tư vấn khảo sát và thí nghiệm công trìnhAddress (after merge): số 384, đường Long Hưng Address (before merger): số 384, đường Long Hưng, phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Vũ Trọng Chính
|
1000670341
|
00004120
|
1509
|
Công ty TNHH đo đạc bản đồ và tư vấn xây dựng TDTAddress (after merge): Số nhà 18/01, ngách 18, ngõ 33, phố Phạm Thế Hiển, tổ 14A Address (before merger): Số nhà 18/01, ngách 18, ngõ 33, phố Phạm Thế Hiển, tổ 14A, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phạm Văn Tuệ
|
1001037967
|
00004119
|
1510
|
Công ty TNHH đầu tư xây dựng và tư vấn thiết kế Á ChâuAddress (after merge): Số nhà 332, đường Lê Thánh Tông Address (before merger): Số nhà 332, đường Lê Thánh Tông, phường Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Bùi Thọ Tiến
|
1001002636
|
00004118
|
1511
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG GIAO THÔNG THÁI BÌNHAddress (after merge): Lố đất 760m2, đường Võ Nguyên Giáp, tổ 9 Address (before merger): Lố đất 760m2, đường Võ Nguyên Giáp, tổ 9, phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Bộ Xây dựng |
Đỗ Thị Nga
|
1000214959
|
00003811
|
1512
|
Công ty cổ phần tư vấn thiết kế và xây dựng FCT Việt NamAddress (after merge): Số nhà 332 đường Lý Bôn, tổ 20 Address (before merger): Số nhà 332 đường Lý Bôn, tổ 20, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Thị Thu
|
1000669868
|
00003609
|
1513
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng Minh HiếuAddress (after merge): Thôn Tiên Bá Address (before merger): Thôn Tiên Bá, xã Quỳnh Thọ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Bùi Quang Dũng
|
0803000247
|
00003578
|
1514
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ & XÂY DỰNG CƯỜNG PHÁTAddress (after merge): Số nhà 43, phố Đoàn Nguyễn Tuấn, tổ 13 Address (before merger): Số nhà 43, phố Đoàn Nguyễn Tuấn, tổ 13, Thị Trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Khổng Văn Cường
|
1001058420
|
00003577
|
1515
|
Công ty TNHH xây dựng An MỹAddress (after merge): Thôn Tô Đàm Address (before merger): Thôn Tô Đàm, xã An Mỹ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Văn Phúc
|
0802000426
|
00003576
|
1516
|
Công ty cổ phần Đông Đô – Thái BìnhAddress (after merge): Lô D, cụm công nghiệp thị trấn Vũ Thư Address (before merger): Lô D, cụm công nghiệp thị trấn Vũ Thư, thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phạm Văn Hướng
|
1000727541
|
00003575
|
1517
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Tiền HảiAddress (after merge): Thôn Quân Trạch Address (before merger): Thôn Quân Trạch, xã Tây Phong, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phạm Văn Dung
|
1000983873
|
00003574
|
1518
|
Ban QLDA đầu tư xây dựng các công trình giao thông tỉnh Thái BìnhAddress (after merge): Số 274, đường Trần Thánh Tông Address (before merger): Số 274, đường Trần Thánh Tông, phường Đề Thám, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Quang Anh
|
00003573
|
|
1519
|
Công ty TNHH đầu tư và xây dựng An NinhAddress (after merge): Thôn Dục Linh 2 Address (before merger): Thôn Dục Linh 2, Xã An Ninh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Văn Tuyến
|
1000386066
|
00003572
|
1520
|
Công ty cổ phần xây dựng cơ bản Quỳnh PhụAddress (after merge): Khu 3B Address (before merger): Khu 3B, thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Trường Giang
|
1000294601
|
00003571
|
Search in: 0.060 - Number of results: 1.549