DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1441
|
Công ty cổ phần tư vấn kiến trúc và xây dựng Nguyên TrườngAddress (after merge): Lô 20/33, tổ 37, Khu đô thị mới Trần Lãm Address (before merger): Lô 20/33, tổ 37, Khu đô thị mới Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đỗ Công Thanh
|
1000616915
|
00008061
|
1442
|
Công ty TNHH xây dựng Bình ThuậnAddress (after merge): Nhà ông Thuận, thôn Tân Toản Address (before merger): Nhà ông Thuận, thôn Tân Toản, xã Vũ Tiến, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phạm Bình Thuận
|
1000349554
|
00008060
|
1443
|
Công ty TNHH Ngọc LâmAddress (after merge): Số nhà 391, đường Trần Nhân Tông, tổ dân phố số 02 Address (before merger): Số nhà 391, đường Trần Nhân Tông, tổ dân phố số 02, phường Đề Thám, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Vũ Văn Lâm
|
1000376639
|
00008059
|
1444
|
Công ty TNHH Đo Đạc ViệtAddress (after merge): Số 193, tổ 37, đường Long Hưng Address (before merger): Số 193, tổ 37, đường Long Hưng, phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Trần Quốc Toản
|
1001037702
|
00008058
|
1445
|
Công ty TNHH thương mại và thiết kế xây dựng Bảo ChâuAddress (after merge): Nhà bà Tô Thị Lý, khu 2 Address (before merger): Nhà bà Tô Thị Lý, khu 2, thị trấn Tiền Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Trần Văn Thịnh
|
1001050848
|
00008057
|
1446
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG QUỐC TRUNGAddress (after merge): Nhà ông Nguyễn Thế Dũng, khu Thị tứ Address (before merger): Nhà ông Nguyễn Thế Dũng, khu Thị tứ, xã Thanh Tân, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
PHAN THỊ SIM
|
1000910804
|
00007633
|
1447
|
Công ty cổ phần SHCAddress (after merge): Số 72 phố Kỳ Đồng Address (before merger): Số 72 phố Kỳ Đồng, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Cù Quang Hưng
|
1000677749
|
00007632
|
1448
|
Công ty TNHH tư vấn và xây lắp Đức ThànhAddress (after merge): Lô 55, ngõ 560, đường Nguyễn Tông Quai, tổ 32 Address (before merger): Lô 55, ngõ 560, đường Nguyễn Tông Quai, tổ 32, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Tạ Đức Liêm
|
1000953004
|
00007631
|
1449
|
Công ty cổ phần xây dựng Hải PhongAddress (after merge): Số nhà 15, phố Trần Bình Trọng Address (before merger): Số nhà 15, phố Trần Bình Trọng, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Trọng Hạp
|
1000331155
|
00007630
|
1450
|
Công ty cổ phần Đức TuấnAddress (after merge): Nhà ông Đức, thôn 5 Address (before merger): Nhà ông Đức, thôn 5, xã Vũ Hòa, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đỗ Đình Đức
|
1000338873
|
00007629
|
1451
|
Công ty TNHH đầu tư xây lắp Hoàng HuyAddress (after merge): Nhà ông Phạm Văn Thuận, lô 447, khu đô thị Kỳ Bá Address (before merger): Nhà ông Phạm Văn Thuận, lô 447, khu đô thị Kỳ Bá, phường Kỳ Bá, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phạm Văn Thuận
|
1000992282
|
00007628
|
1452
|
Công ty TNHH cơ khí và xây dựng Thành LâmAddress (after merge): Cụm công nghiệp Phong Phú, đường Quách Đình Bảo Address (before merger): Cụm công nghiệp Phong Phú, đường Quách Đình Bảo, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Đức Tuynh
|
1000349057
|
00007627
|
1453
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng thủy lợi giao thông Tân TiếnAddress (after merge): Số nhà 33, ngõ 70, phố Ngô Quang Bích, tổ 55 Address (before merger): Số nhà 33, ngõ 70, phố Ngô Quang Bích, tổ 55, phường Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Vũ Thị Thu
|
0803000415
|
00007626
|
1454
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng hạ tầng Thái BìnhAddress (after merge): Số 590, đường Long Hưng Address (before merger): Số 590, đường Long Hưng, phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phùng Tuấn Dũng
|
1000550414
|
00007238
|
1455
|
Công ty cổ phần đầu tư và thương mại Thanh XuânAddress (after merge): Lô số 4-D11, đường số 2, tổ 8 Address (before merger): Lô số 4-D11, đường số 2, tổ 8, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Hoàng Ngọc Tú
|
1000870936
|
00007237
|
1456
|
Công ty cổ phần xây dựng thủy lợi Thái BìnhAddress (after merge): Số 328, phố Lý Thường Kiệt Address (before merger): Số 328, phố Lý Thường Kiệt, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đỗ Văn Tín
|
1000270801
|
00007236
|
1457
|
Công ty cổ phần xây dựng Trường TiếnAddress (after merge): Khu phố Lẻ, thôn Nhân Xá Address (before merger): Khu phố Lẻ, thôn Nhân Xá, xã Thái Phương, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Duy Đệ
|
1000700902
|
00007235
|
1458
|
Công ty cổ phần tư vấn thiết kế và khảo sát xây dựng công trình số 19Address (after merge): Lô 15 A9, khu tái định cư, tổ 36 Address (before merger): Lô 15 A9, khu tái định cư, tổ 36, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Bùi Văn Tiệp
|
1001049828
|
00007234
|
1459
|
Công ty TNHH xây dựng Tiến PhúAddress (after merge): Khu Nhân Cầu I Address (before merger): Khu Nhân Cầu I, thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phạm Tiến Văn
|
1000350831
|
00007233
|
1460
|
Công ty TNHH Đông TrungAddress (after merge): Thôn Sơn Thọ 1 Address (before merger): Thôn Sơn Thọ 1, xã Thái Thượng, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Trần Văn Đông
|
1000452978
|
00007232
|
Search in: 0.116 - Number of results: 1.549