DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1481
|
Công ty cổ phần xây lắp 5 Thái BìnhAddress (after merge): Số 400, đường Trần Hưng Đạo Address (before merger): Số 400, đường Trần Hưng Đạo, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phùng Văn Hoan
|
1000283864
|
00005725
|
1482
|
Công ty TNHH Hải ThụyAddress (after merge): Số 171, phố Hùng Thắng Address (before merger): Số 171, phố Hùng Thắng, thị trấn Tiền Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phạm Đăng Văn
|
1000233905
|
00005724
|
1483
|
Công ty cổ phần tư vấn thiết kế kiến trúc Á ÂuAddress (after merge): Lô 110, khu quy hoạch giáp làng trẻ em SOS Address (before merger): Lô 110, khu quy hoạch giáp làng trẻ em SOS, phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Mai Văn Thơi
|
1000540134
|
00005723
|
1484
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thiết kế Phú Thăng LongAddress (after merge): Ngã 3 Trái Diêm, thôn Đông Address (before merger): Ngã 3 Trái Diêm, thôn Đông, xã Tây Giang, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đào Văn Đại
|
1000229747
|
00005471
|
1485
|
Công ty cổ phần xây dựng Minh TrungAddress (after merge): Khu Tân Tiến Address (before merger): Khu Tân Tiến, thị trấn Thanh Nê, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Trung Chiến
|
1000412887
|
00005470
|
1486
|
Công ty TNHH xây dựng và dịch vụ thương mại Phú HưngAddress (after merge): Số nhà 389, đường Trần Thái Tông Address (before merger): Số nhà 389, đường Trần Thái Tông, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Trọng Thiểm
|
1000213835
|
00005469
|
1487
|
Công ty TNHH xây dựng Hồng MinhAddress (after merge): Km1 đường 223 Address (before merger): Km1 đường 223, xã Hồng Minh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Vũ Công Dính
|
1000350736
|
00005468
|
1488
|
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Đại HùngAddress (after merge): Xã Tân Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình Address (before merger): Xã Tân Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Bùi Văn Hưng
|
1000441020
|
00005467
|
1489
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng 3DMAXAddress (after merge): Số 07/84, phố Trần Khánh Dư Address (before merger): Số 07/84, phố Trần Khánh Dư, phường Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Tân Khang
|
1000772865
|
00005466
|
1490
|
Công ty TNHH xây lắp và thương mại Ninh AnhAddress (after merge): Số nhà 22, ngõ 56, đường Trần Khánh Dư, tổ 44 Address (before merger): Số nhà 22, ngõ 56, đường Trần Khánh Dư, tổ 44, phường Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Vũ Cẩm Lai
|
1000517495
|
00004975
|
1491
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Nam Minh PhátAddress (after merge): Nhà ông Đoàn Văn Nghinh, thôn Bình Sơn Address (before merger): Nhà ông Đoàn Văn Nghinh, thôn Bình Sơn, xã Vũ Tây, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đoàn Văn Nghinh
|
1001007899
|
00004974
|
1492
|
Công ty TNHH tư vấn thiết kế và đầu tư xây dựng Xuân CôngAddress (after merge): Thôn Bắc Ô Trình Address (before merger): Thôn Bắc Ô Trình, xã Thụy Trình, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đỗ Văn Tùng
|
1000919518
|
00004973
|
1493
|
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại 259 Thái BìnhAddress (after merge): Lô 22/12, tổ 37, khu đô thị Trần Lãm Address (before merger): Lô 22/12, tổ 37, khu đô thị Trần Lãm, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Văn Trọng
|
1000943119
|
00004972
|
1494
|
Công ty cổ phần Anh DươngAddress (after merge): Thôn Bùi Address (before merger): Thôn Bùi, xã Thụy Ninh, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Tân Dương
|
1000508772
|
00004971
|
1495
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG CDCAddress (after merge): Lô 17, đường Tuệ Tĩnh Address (before merger): Lô 17, đường Tuệ Tĩnh, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Bộ Xây dựng |
Nguyễn Viết Phát
|
0900531518
|
00004797
|
1496
|
Công ty cổ phần Lam Sơn INVESTAddress (after merge): Số 01 A, phố Kỳ Đồng, tổ 4 Address (before merger): Số 01 A, phố Kỳ Đồng, tổ 4, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Như Kiên
|
1001061920
|
00004565
|
1497
|
Công ty xây dựng Thanh QuangAddress (after merge): Khu 3 Address (before merger): Khu 3, thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đỗ Ngọc - Giám đốc
|
073827
|
00004564
|
1498
|
Công ty TNHH tư vấn và xây dựng Đông HưngAddress (after merge): Cụm công nghiệp Đông La Address (before merger): Cụm công nghiệp Đông La, xã Đông La, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Mai Văn Thắng - Giám đốc
|
1000139405
|
00004563
|
1499
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NGỌC THÊUAddress (after merge): Nhà ông Thịnh, thôn Nghĩa Address (before merger): Nhà ông Thịnh, thôn Nghĩa, xã Tây Lương, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phạm Ngọc Thịnh
|
1000260063
|
00004562
|
1500
|
Công ty cổ phần xây dựng giao thông vận tải số IAddress (after merge): Khu 3A Address (before merger): Khu 3A, thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Văn Thự - Giám đốc
|
1000316573
|
00004561
|
Search in: 0.069 - Number of results: 1.549