DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1421
|
Công ty TNHH đầu tư xây dựng MobitelAddress (after merge): Số 90 đường Tôn Thất Tùng Address (before merger): Số 90 đường Tôn Thất Tùng, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Đỗ Thị Thanh Hương
|
0900826977
|
00010946
|
1422
|
Công ty cổ phần xây dựng Phú CácAddress (after merge): Số nhà 340, đường Trần Hưng Đạo Address (before merger): Số nhà 340, đường Trần Hưng Đạo, phường Đề Thám, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đặng Thế Huynh
|
1000966691
|
00010671
|
1423
|
Công ty TNHH môi trường xanh Long HưngAddress (after merge): Số nhà 02, ngõ 366, đường Phan Bá Vành, tổ 46 Address (before merger): Số nhà 02, ngõ 366, đường Phan Bá Vành, tổ 46, phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Lương Việt Cường
|
1000978087
|
00010670
|
1424
|
Công ty TNHH tư vấn thiết kế đầu tư và xây dựng Tiền PhongAddress (after merge): Số nhà 3/1, ngõ 69, đường Trần Thủ Độ, tổ 12 Address (before merger): Số nhà 3/1, ngõ 69, đường Trần Thủ Độ, tổ 12, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đỗ Văn Thuấn
|
1001103024
|
00010669
|
1425
|
Công ty TNHH xây dựng Duy ThắngAddress (after merge): Xã Vũ Tây, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình Address (before merger): Xã Vũ Tây, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Bùi Ngọc Sinh
|
1000341682
|
00010668
|
1426
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG BÁCH KHOA HƯNG YÊNAddress (after merge): Phố An Tảo Thượng Address (before merger): Phố An Tảo Thượng, Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Đỗ Văn Khoa
|
0900838997
|
00010648
|
1427
|
Công ty TNHH xây dựng Ngân KhoaAddress (after merge): Số nhà 15, đường Trần Bình Trọng Address (before merger): Số nhà 15, đường Trần Bình Trọng, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phan Văn Khoa
|
1001068108
|
00009958
|
1428
|
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Ngô HuyềnAddress (after merge): Nhà ông Quyền, xóm 2, thôn Đại Nẫm Address (before merger): Nhà ông Quyền, xóm 2, thôn Đại Nẫm, xã Quỳnh Thọ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Ngô Xuân Quyên
|
1000684263
|
00009957
|
1429
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 656Address (after merge): Thôn Lại Trạch Address (before merger): Thôn Lại Trạch, xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Bộ Xây dựng |
PHẠM ĐÌNH GIẢN
|
0900216805
|
00009636
|
1430
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG THÁI HƯNGAddress (after merge): 119 đường Hải Thượng Lãn Ông Address (before merger): 119 đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Hiến Nam. TP Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Bộ Xây dựng |
Bùi Ngọc Đích
|
0900283618
|
00009628
|
1431
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÚC THỊNH PHÁT LANDAddress (after merge): Số 27 đường Phạm Ngọc Thạch Address (before merger): Số 27 đường Phạm Ngọc Thạch, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
LÊ THÀNH TRUNG
|
0900241992
|
00009296
|
1432
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng và giao thông Đỗ TuấnAddress (after merge): Thôn Nam Ô Trình Address (before merger): Thôn Nam Ô Trình, xã Thụy Trình, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đỗ Đông Tuấn
|
1001002650
|
00008986
|
1433
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SHKAddress (after merge): Số 319, đường Hoàng Văn Thái Address (before merger): Số 319, đường Hoàng Văn Thái, xã Vũ Chính, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Lê Quý Đán
|
1000759261
|
00008985
|
1434
|
Công ty TNHH xây lắp Thái HàAddress (after merge): Số 182, phố Lê Quý Đôn Address (before merger): Số 182, phố Lê Quý Đôn, phường Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Trịnh Quang Tụ
|
1000241913
|
00008984
|
1435
|
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Phú Thành AnAddress (after merge): Nhà ông Vũ Văn Thành, thôn Tân Thành Address (before merger): Nhà ông Vũ Văn Thành, thôn Tân Thành, xã Phúc Thành, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Vũ Văn Thành
|
1000928336
|
00008983
|
1436
|
Công ty TNHH Lĩnh OanhAddress (after merge): Nhà ông Lĩnh, số 93B, phố Cộng Hòa Address (before merger): Nhà ông Lĩnh, số 93B, phố Cộng Hòa, thị trấn Thanh Nê, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Vũ Đức Lĩnh
|
1000417719
|
00008982
|
1437
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TÀU QuỐC VÀ XÂY DỰNGAddress (after merge): Thôn Minh Khai Address (before merger): Thôn Minh Khai, thị trấn Như Quỳnh, huyên Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Bộ Xây dựng |
Đinh Xuân Quang
|
0900217460
|
00008674
|
1438
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THÀNH LONGAddress (after merge): Thôn Đình Dù Address (before merger): Thôn Đình Dù, xã Đình Dù, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Bộ Xây dựng |
Vũ Thành Long
|
0101296000
|
00008654
|
1439
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP HÀ BẮCAddress (after merge): Nhà bà Hương, phố Đông Năm Address (before merger): Nhà bà Hương, phố Đông Năm, xã Đông Động, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Bộ Xây dựng |
Trần Thị Hương
|
1000716500
|
00008538
|
1440
|
Công ty cổ phần thương mại và xây dựng Đại DươngAddress (after merge): Số nhà 04, ngõ 274, đường Phan Bá Vành Address (before merger): Số nhà 04, ngõ 274, đường Phan Bá Vành, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đặng Văn Khiêm
|
1000440891
|
00008062
|
Search in: 0.158 - Number of results: 1.549