DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
401
|
Công ty Cổ phần phát triển đô thị và khu công nghiệp QN-ĐNAddress (after merge): 21 Lê Hồng Phong Address (before merger): 21 Lê Hồng Phong, phường Phước Ninh, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Đức Lành
|
0400100841
|
00071406
|
402
|
Công ty Cổ phần TM – XD Phúc Thắng LợiAddress (after merge): 88 Trần Văn Trà Address (before merger): 88 Trần Văn Trà, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Trần Văn Tiến
|
0401485880
|
00071405
|
403
|
Công ty Cổ phần tư vấn và đầu tư xây dựng Hoàng Minh HuyAddress (after merge): Lô 49 Bàu Cầu 3, thôn Bàu Cầu Address (before merger): Lô 49 Bàu Cầu 3, thôn Bàu Cầu, xã Hòa Châu, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Lê Quốc Huy
|
0401799090
|
00071404
|
404
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ ĐÀ NẴNGAddress (after merge): Tầng 5, nhà làm việc các Ban Quản lý dự án và các đơn vị sự nghiệp trực thuộc, số 48 đường Võ An Ninh, tổ 69 Address (before merger): Tầng 5, nhà làm việc các Ban Quản lý dự án và các đơn vị sự nghiệp trực thuộc, số 48 đường Võ An Ninh, tổ 69, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Hữu Nhật
|
00071403
|
|
405
|
Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng Xuân Lộc VượngAddress (after merge): 22 Điện Biên Phủ Address (before merger): 22 Điện Biên Phủ, phường Chính Gián, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Trần Xuân Quang
|
0401889788
|
00071402
|
406
|
Công ty TNHH tư vấn thiết kế xây dựng NAPEAddress (after merge): số 20 Phước Lý 1, tổ 126 Address (before merger): số 20 Phước Lý 1, tổ 126, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Anh Đức
|
0402100237
|
00071401
|
407
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GCMAddress (after merge): Số 83 Phan Phu Tiên Address (before merger): Số 83 Phan Phu Tiên, phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Ngọc Đồng
|
4300804778
|
00071359
|
408
|
CÔNG TY TNHH LÊ MAI ANHAddress (after merge): 45 Ninh Tốn Address (before merger): 45 Ninh Tốn, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Thị Hiếu Thương
|
0401388414
|
00071252
|
409
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CGPCONSAddress (after merge): 109 Trịnh Đình Thảo Address (before merger): 109 Trịnh Đình Thảo, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Đoàn Ngọc Anh
|
0401992873
|
00071185
|
410
|
CÔNG TY TNHH MTV CƠ KHÍ VÀ XÂY LẮP MINH HOÀNGAddress (after merge): Số 664 Nguyễn Lương Bằng Address (before merger): Số 664 Nguyễn Lương Bằng, phường Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Mai Phước Hợp Phố
|
0401837099
|
00071094
|
411
|
CÔNG TY TNHH XÂY LẮP VÀ THƯƠNG MẠI MINH CƯỜNG ĐÀ NẴNGAddress (after merge): Số 62 Tôn Thất Dương Kỵ Address (before merger): Số 62 Tôn Thất Dương Kỵ, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Thị Thu Hồng
|
0402050762
|
00071026
|
412
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THÀNH VINH 51Address (after merge): Số 51 Nguyễn Nho Túy Address (before merger): Số 51 Nguyễn Nho Túy, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Võ Văn Thành
|
0402121269
|
00070963
|
413
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VINH THỊNH HẢIAddress (after merge): Số 94 Hoàng Bích Sơn Address (before merger): Số 94 Hoàng Bích Sơn, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Lê Đức Hải
|
0401766962
|
00070959
|
414
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG KAKAddress (after merge): Số 660 Đường 2 tháng 9 Address (before merger): Số 660 Đường 2 tháng 9, phường Hoà Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Trọng Khánh
|
0402170668
|
00070948
|
415
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LIÊN VẬN HOÀNG PHÁTAddress (after merge): Số 124 Hoàng Thế Thiện Address (before merger): Số 124 Hoàng Thế Thiện, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Trần Thị Thanh Tâm
|
0402062849
|
00070916
|
416
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Tuấn LuyếnAddress (after merge): Thôn Phú Sơn 2 Address (before merger): Thôn Phú Sơn 2, xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Trần Luyến
|
0401622054
|
00070898
|
417
|
Công ty Cổ phần phát triển khu công nghệ thông tin Đà NẵngAddress (after merge): Khu Công nghệ thông tin tập trung Đà Nẵng, thôn Hiền Phước Address (before merger): Khu Công nghệ thông tin tập trung Đà Nẵng, thôn Hiền Phước, xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Tâm Thịnh
|
0401508778
|
00070897
|
418
|
Công ty Cổ phần tư vấn và quản lý dự án 1P.LIVINGAddress (after merge): 289-291 Trưng Nữ Vương Address (before merger): 289-291 Trưng Nữ Vương, phường Hòa Thuận Đông, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Hà Thị Ngọc Vân
|
0402170001
|
00070896
|
419
|
Công ty Cổ phần tư vấn & xây dựng Gia Hoàng GroupAddress (after merge): 184 Trần Viện Address (before merger): 184 Trần Viện, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Trần Thanh Liêm
|
0400682565
|
00070895
|
420
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG DÂN DỤNG MIỀN TRUNGAddress (after merge): Số 113 Ấp Bắc Address (before merger): Số 113 Ấp Bắc, phường Hoà Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Sông Phước
|
0402149553
|
00070789
|
Search in: 0.055 - Number of results: 1.934