DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1881
|
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Hoàng Tiến PhátAddress (after merge): 94 đường Trần Văn Ơn Address (before merger): 94 đường Trần Văn Ơn, phường Hòa An, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Ông: Trần Phước Hoàng
|
0401373520
|
00003933
|
1882
|
Công ty Cổ phần xây dựng và thương mại Nam Thành SơnAddress (after merge): 123/7 đường 2 tháng 9 Address (before merger): 123/7 đường 2 tháng 9, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Ông: Trịnh Hưng Thái Sơn
|
0401798643
|
00003931
|
1883
|
Công ty TNHH Huni Việt NamAddress (after merge): 29 Nguyễn Thị Minh Khai Address (before merger): 29 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Ông: Dương Việt Hùng
|
0401622142
|
00003930
|
1884
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN & XÂY DỰNG VẠN TÍN THÀNHAddress (after merge): 79- Lê Thanh Nghị Address (before merger): 79- Lê Thanh Nghị, Phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Ông: Đặng Hữu Tín
|
0401342931
|
00003928
|
1885
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VÀ TƯ VẤN ĐẦU TƯ ĐÀ NẴNGAddress (after merge): 25 Hoàng Diệu Address (before merger): 25 Hoàng Diệu, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Thị Ngân
|
0400470169
|
00003924
|
1886
|
CÔNG TY TNHH KHẢO SÁT XÂY DỰNG QUẢNG THUẬNAddress (after merge): K26/11 Quang Trung, Quận Hải Châu Address (before merger): K26/11 Quang Trung, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Bộ Xây dựng |
Trần Việt Hàm
|
0400125959
|
00003769
|
1887
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN & XÂY DỰNG ETAAddress (after merge): 27 Phan Châu Trinh Address (before merger): 27 Phan Châu Trinh, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, Đà Nẵng. Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Bộ Xây dựng |
PHAN CẨM VÂN
|
0401397539
|
00003455
|
1888
|
Công ty Cổ phần tư vấn thiết kế xây dựng Vĩnh Hoàng ÂnAddress (after merge): K211/21 Đống Đa Address (before merger): K211/21 Đống Đa, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Ông: Trần Đức Quý
|
0401613740
|
00003114
|
1889
|
Trung tâm kiểm định chất lượng xây dựng Đà NẵngAddress (after merge): 109 Lê Sát Address (before merger): 109 Lê Sát, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Ông: Đặng Khánh An
|
00003113
|
|
1890
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NHẤT HUYAddress (after merge): 24 Lê Đình Dương Address (before merger): 24 Lê Đình Dương, phường Phước Ninh, quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Bộ Xây dựng |
Hà Văn Thiên
|
4000386463
|
00003053
|
1891
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐƯỜNG VIỆTAddress (after merge): 589 Ngô Quyền Address (before merger): 589 Ngô Quyền, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Bộ Xây dựng |
Phạm Văn Cửu
|
0400538628
|
00002654
|
1892
|
CÔNG TY TNHH KIÊN KHANG PHÁTAddress (after merge): Lô 56, tổ 63, An Cư 2 Address (before merger): Lô 56, tổ 63, An Cư 2, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Hồ Nguyên Phúc
|
0401245889
|
00002513
|
1893
|
Công ty Cổ phần công trình 2Address (after merge): số 47 Thanh Sơn Address (before merger): số 47 Thanh Sơn, phường Thanh Bình, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
ông: Đoàn Văn Nhượng
|
0400101806
|
00002511
|
1894
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HY MÃAddress (after merge): Thôn La Bông Address (before merger): Thôn La Bông, xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Trường Giang
|
0400509433
|
00002510
|
1895
|
Công ty Cổ phần ACC - 243Address (after merge): Sân bay Đà Nẵng Address (before merger): Sân bay Đà Nẵng, phường Chính Gián, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
ông: Nguyễn Văn Nghiêm
|
0401343188
|
00002509
|
1896
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Trương KiênAddress (after merge): 90 Nguyễn Tri Phương Address (before merger): 90 Nguyễn Tri Phương, phường Chính Gián, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
ông: Trương Minh Hoàng
|
0400569841
|
00002507
|
1897
|
Công ty TNHH Kiến trúc Huy Thịnh PhátAddress (after merge): K138/18 Phan Thanh Address (before merger): K138/18 Phan Thanh, phường Thạc Gián, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Ông: Đặng Ngọc Huy
|
0401306926
|
00002506
|
1898
|
Công ty Cổ phần thông tin tín hiệu đường sắt Đà NẵngAddress (after merge): 218 Hải Phòng Address (before merger): 218 Hải Phòng, phường Tân Chính, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Ông: Nguyễn Ngọc Trãi
|
0400267431
|
00002505
|
1899
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY VÀ XÂY DỰNG 23Address (after merge): 17 Đoàn Quý Phi Address (before merger): 17 Đoàn Quý Phi, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Bộ Xây dựng |
Bùi Quang Tuấn
|
0400489850
|
00002362
|
1900
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KIẾN TRÚC TRIỆU LONGAddress (after merge): 569/7 Trần Cao Vân Address (before merger): 569/7 Trần Cao Vân, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Bộ Xây dựng |
|
0401244966
|
00002341
|
Search in: 0.058 - Number of results: 1.934