DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
21
|
Công ty TNHH Thiên Nam ĐôngAddress (after merge): 268 Thái Thị Bôi Address (before merger): 268 Thái Thị Bôi, phường Chính Gián, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Lê Văn Hưng
|
0401779048
|
00085518
|
22
|
Công ty TNHH Kiến trúc xây dựng và thương mại A.R.T.SONAddress (after merge): H76/04 K408 Hoàng Diệu Address (before merger): H76/04 K408 Hoàng Diệu, phường Bình thuận, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Minh Sơn
|
0400548619
|
00085517
|
23
|
Công ty TNHH một thành viên XD & TM Tiến ĐạtAddress (after merge): 99 đường Lư Giang Address (before merger): 99 đường Lư Giang, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Lê Kim Hoan
|
0402214241
|
00085435
|
24
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn VAEHENAddress (after merge): 52 Lê Lợi Address (before merger): 52 Lê Lợi, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Ngô Xuân Huy
|
0402127609
|
00085434
|
25
|
Công ty Cổ phần Lang Bi AnAddress (after merge): 6B Phạm Văn Nghị Address (before merger): 6B Phạm Văn Nghị, phường Thạc Gián, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Đào Duy Dũng
|
0400650718
|
00085433
|
26
|
Công ty TNHH MTV TM DV & VT Lê Trâm AnhAddress (after merge): 118 Nguyễn Thanh Năm Address (before merger): 118 Nguyễn Thanh Năm, phường An Khê, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Thị Tuyết Nga
|
0401881267
|
00085432
|
27
|
Công ty TNHH xây dựng và thiết bị Ngọc ChươngAddress (after merge): 79-81 Nguyễn Lâm Address (before merger): 79-81 Nguyễn Lâm, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Huỳnh Ngọc Chương
|
0402177688
|
00085431
|
28
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC F0Address (after merge): 28 Thanh Lương 20 Address (before merger): 28 Thanh Lương 20, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Trà Vinh |
NGUYỄN VIỆT TIẾN
|
0402117488
|
00085218
|
29
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DÂN DỤNG QUÝ ANAddress (after merge): 01 Phan Đăng Lưu Address (before merger): 01 Phan Đăng Lưu, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Trà Vinh |
ĐOÀN CÔNG CHÍNH
|
0402218486
|
00085213
|
30
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DÂN DỤNG BÌNH MINHAddress (after merge): Tòa nhà OLALANI, Lô A5, A8, A9 đường Trần Hưng Đạo Address (before merger): Tòa nhà OLALANI, Lô A5, A8, A9 đường Trần Hưng Đạo, Phường Nại Hiên Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Trà Vinh |
PHAN MẠNH HÙNG
|
0402201595
|
00085212
|
31
|
CÔNG TY TNHH HƯNG MINH TOÀNAddress (after merge): 108/3 Nguyễn Đình Chiểu Address (before merger): 108/3 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng. Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Trà Vinh |
HUỲNH KIM TOÀN
|
0402226286
|
00085122
|
32
|
Công ty Cổ phần Cấp nước Đà NẵngAddress (after merge): 57 đường Xô Viết Nghệ Tĩnh Address (before merger): 57 đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Hồ Minh Nam
|
0400101066
|
00085098
|
33
|
Công ty Cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng 179Address (after merge): K298/33 Cách mạng Tháng Tám Address (before merger): K298/33 Cách mạng Tháng Tám, phường Hòa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Đình Chính
|
0402247409
|
00085097
|
34
|
Công ty Cổ phần đầu tư xây lắp Đà Nẵng Miền TrungAddress (after merge): Thôn Phước Thuận Address (before merger): Thôn Phước Thuận, xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Trần Thức
|
0401878271
|
00085096
|
35
|
Công ty TNHH Kiến trúc xây dựng PHAddress (after merge): Lô 26 Block B2-72 dự án Golden Hills City (giai đoạn 1) Address (before merger): Lô 26 Block B2-72 dự án Golden Hills City (giai đoạn 1), xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Trần Thị Lệ Huyền
|
0402245828
|
00085095
|
36
|
Công ty TNHH Kỹ thuật cơ điện Minh HuyAddress (after merge): 19 Hưng Hóa 6 Address (before merger): 19 Hưng Hóa 6, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Phi Hùng
|
0402197116
|
00085094
|
37
|
CÔNG TY TNHH XD&TM CƯỜNG PHÁTAddress (after merge): 831 Nguyễn Hữu Thọ Address (before merger): 831 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng. Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Trà Vinh |
NGUYỄN ĐỨC HUỲNH SƠN
|
0402240516
|
00085036
|
38
|
Công ty TNHH xây dựng & TM Nhân Trí ĐứcAddress (after merge): K85A/17 Lê Văn Hưu Address (before merger): K85A/17 Lê Văn Hưu, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Đình Châu
|
0401529986
|
00084892
|
39
|
Công ty TNHH thiết kế và xây dựng DaphaconsAddress (after merge): 53 Thanh Lương 16 Address (before merger): 53 Thanh Lương 16, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Đặng Văn Sự
|
0402117978
|
00084891
|
40
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn & xây dựng Thành Minh AnAddress (after merge): Tổ 3, Thôn Giáng Nam 1 Address (before merger): Tổ 3, Thôn Giáng Nam 1, xã Hòa Phước, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Tài Thành
|
0402240724
|
00084890
|
Search in: 0.050 - Number of results: 1.934