No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00071185 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
09/03/2033 |
2 |
HAN-00071185 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Năng lượng |
III |
09/03/2033 |
3 |
HAN-00071185 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
09/03/2033 |
4 |
HAN-00071185 |
Thi công xây dựng công trình |
NN & PTNT |
III |
09/03/2033 |
5 |
HAN-00071185 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
09/03/2033 |
|
6 |
HAN-00071185 |
Thi công xây dựng công trình |
Chuyên biệt Cọc, gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình, kết cấu ứng suất trước, kết cấu bao che, mặt dựng công trình |
III |
09/03/2033 |