DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1901
|
TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 5 – CTCPAddress (after merge): 77 Nguyễn Du Address (before merger): 77 Nguyễn Du, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Bộ Xây dựng |
Lê Quang Vinh
|
0400101919
|
00002258
|
1902
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ÁNH DƯƠNGAddress (after merge): Tòa nhà Olalani, Lô A5- A8- A9 đường Trần Hưng Đạo Address (before merger): Tòa nhà Olalani, Lô A5- A8- A9 đường Trần Hưng Đạo, phường Nại Hiên Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Bộ Xây dựng |
Nguyễn Văn Tân
|
0401031527
|
00001935
|
1903
|
CÔNG TY TNHH SUNECAddress (after merge): Tòa nhà Olalani, Lô A5, A8, A9 đường Trần Hưng Đạo Address (before merger): Tòa nhà Olalani, Lô A5, A8, A9 đường Trần Hưng Đạo, phường Nại Hiên Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Bộ Xây dựng |
Phan Trung Hiếu
|
0401798442
|
00001934
|
1904
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DCIDAddress (after merge): Số 162A Phan Châu Trinh Address (before merger): Số 162A Phan Châu Trinh, phường Phước Ninh, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Bộ Xây dựng |
Trần Phước Tuấn
|
0400439560
|
00001734
|
1905
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG WONDERAddress (after merge): 143 Hoàng Diệu Address (before merger): 143 Hoàng Diệu, phường Nam Dương, quận Hải Châu, TP Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Bộ Xây dựng |
Nguyễn Chí Trung
|
0400568615
|
00001731
|
1906
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP THÀNH AN 96Address (after merge): Số 02 Nguyễn Văn Trỗi Address (before merger): Số 02 Nguyễn Văn Trỗi, phường Hòa Thuận Đông, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Bộ Xây dựng |
HOÀNG ĐỨC TRÚC
|
0400100545
|
00001628
|
1907
|
CÔNG TY CP XÂY DỰNG P.E.N.T.H.O.U.S.EAddress (after merge): 119 Đống Đa Address (before merger): 119 Đống Đa, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Hoàng Ngọc Quốc Việt
|
0401556362
|
00001609
|
1908
|
Công ty TNHH Phúc Nguyên KhánhAddress (after merge): Số 08 Mạc Thị Bưởi Address (before merger): Số 08 Mạc Thị Bưởi, phường Hoà Cường Nam, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Ngô Đình Thanh
|
0401306965
|
00001607
|
1909
|
Công ty TNHH Chương DươngAddress (after merge): 55 Nguyễn Tri Phương Address (before merger): 55 Nguyễn Tri Phương, phường Thạc Gián, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Hoàng Đình Tuấn
|
0400392224
|
00001606
|
1910
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUYÊN VIỆTAddress (after merge): 228 Tôn Đức Tháng Address (before merger): 228 Tôn Đức Tháng, phường Hòa Minh, quận Liên Chiều, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Bộ Xây dựng |
Trần Hùng Cường
|
0400551675
|
00001605
|
1911
|
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại An PhátAddress (after merge): 112 Lê Kim Lăng Address (before merger): 112 Lê Kim Lăng, phường Hòa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Ngô Thanh Điền
|
0400534831
|
00001604
|
1912
|
Công ty cổ phần tư vấn khảo sát địa chất công trình thủy vănAddress (after merge): số 169 Trần Nguyên Đán, quận Liên Chiểu Address (before merger): số 169 Trần Nguyên Đán, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Lại Thanh Khiêm
|
0400583557
|
00001603
|
1913
|
Công ty TNHH Phú Mỹ LợiAddress (after merge): Số 56 Nguyễn Thiếp Address (before merger): Số 56 Nguyễn Thiếp, phường An Hải Tây, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Hữu Cán
|
0400578814
|
00001602
|
1914
|
Công ty cổ phần tư vấn và xây dựng Đà RồngAddress (after merge): 45 Cao Sơn Pháo Address (before merger): 45 Cao Sơn Pháo, phường Hòa An, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Văn Tàu
|
0401665763
|
00001467
|
1915
|
Công ty TNHH tư vấn thủy lợi Quảng Nam Đà NẵngAddress (after merge): 19 An Thượng 16 Address (before merger): 19 An Thượng 16, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Đình Ánh
|
0401800927
|
00001465
|
1916
|
Công ty cổ phần xây dựng và phát triển hạ tầng Đà NẵngAddress (after merge): 162A Phan Châu Trinh Address (before merger): 162A Phan Châu Trinh, phường Phước Ninh, quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Trần Phước Tuấn
|
0400439560
|
00001464
|
1917
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng ARCH- DRAGAddress (after merge): 33 Vũ Miên Address (before merger): 33 Vũ Miên, Xã Hòa Phước, Huyện Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Văn Tài
|
0401480480
|
00001463
|
1918
|
Công ty TNHH xây dựng thương mại và mỹ thuật Đà Nẵng IIAddress (after merge): Số 90 Lê Đình Lý Address (before merger): Số 90 Lê Đình Lý, phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Đinh Gia Thắng
|
0400124257
|
00001462
|
1919
|
Công ty cổ phần Trà AnhAddress (after merge): 02 Ngô Tất Tố Address (before merger): 02 Ngô Tất Tố, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Lê Nguyễn Hoàng Anh
|
0400575330
|
00001461
|
1920
|
Công ty TNHH MTV tư vấn xây dựng TYSAddress (after merge): K292-H76/11 Hải Phòng Address (before merger): K292-H76/11 Hải Phòng, Phường Tam Thuận, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Trần Văn Ý
|
0401820786
|
00001460
|
Search in: 0.075 - Number of results: 1.934