DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1481
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN VIỆTAddress (after merge): Số 612 đường Ngô Gia Tự Address (before merger): Số 612 đường Ngô Gia Tự, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
DƯƠNG XUÂN TÂN
|
2300336420
|
00003199
|
1482
|
Công ty TNHH Thương VụAddress (after merge): Số 108, tổ dân phố 4 Address (before merger): Số 108, tổ dân phố 4, thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Vũ Văn Vụ
|
2400399304
|
00003185
|
1483
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG BẮC NINHAddress (after merge): Đường Huyền Quang Address (before merger): Đường Huyền Quang, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bộ Xây dựng |
Nguyễn Tiến Quý
|
2300108456
|
00002737
|
1484
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NGỌC ĐĂNGAddress (after merge): Số nhà 27, đường Giáp Hải 2 Address (before merger): Số nhà 27, đường Giáp Hải 2, phường Xương Giang, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
NGUYỄN VĂN DŨNG
|
2400796164
|
00002679
|
1485
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HƯƠNG GIANGAddress (after merge): 34, Nguyễn Văn Mẫn Address (before merger): 34, Nguyễn Văn Mẫn, phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Nguyễn Xuân Giang
|
2400491331
|
00002675
|
1486
|
Công ty TNHH xây dựng thương mại Nam KinhAddress (after merge): Số nhà 18, lô 69 đường Hoa Phượng, khu 10 Address (before merger): Số nhà 18, lô 69 đường Hoa Phượng, khu 10, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Nguyễn Thế Đáp
|
2300371986
|
00002294
|
1487
|
Công ty TNHH Thương mại vận tải Thảo MạnhAddress (after merge): Đường Lý Thái Tổ Address (before merger): Đường Lý Thái Tổ, phường Đình Bảng, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THỊ HUYỀN
|
2300779398
|
00002293
|
1488
|
Công ty cổ phần đầu tư FCA GroupAddress (after merge): NR: ông Nguyễn Sỹ Huy, Khu 10 Address (before merger): NR: ông Nguyễn Sỹ Huy, Khu 10, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Nguyễn Sỹ Huy
|
2300886618
|
00002292
|
1489
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BẮC NINHAddress (after merge): 120 Nguyễn Văn Cừ Address (before merger): 120 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG
|
2300108777
|
00002291
|
1490
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Quốc ToảnAddress (after merge): Bắc Am, Tư Mại, Yên Dũng, Bắc Giang Address (before merger): Bắc Am, Tư Mại, Yên Dũng, Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Nguyễn Thế Toản
|
2400281133
|
00002052
|
1491
|
Trung tâm Kiểm định chất lượng và Kinh tế xây dựng – Sở Xây dựng Bắc NinhAddress (after merge): Đường Huyền Quang Address (before merger): Đường Huyền Quang, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bộ Xây dựng |
Nguyễn Quang Minh
|
00000125
|
|
1492
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG SỐ 28Address (after merge): Số 98 đường Trần Hưng Đạo, tổ dân phố số 4 Address (before merger): Số 98 đường Trần Hưng Đạo, tổ dân phố số 4, thị trấn An Châu, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Hải Phòng |
Trương Ngọc Nghiệp
|
2400663598
|
00023489
|
1493
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ GIAddress (after merge): Số nhà 51, Hàn Mặc Tử Address (before merger): Số nhà 51, Hàn Mặc Tử, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN KỲ
|
2300948416
|
00023432
|
1494
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC HÙNG HẢIAddress (after merge): Số 676 Minh Khai Address (before merger): Số 676 Minh Khai, Phường Đồng Nguyên, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGÔ HÙNG QUÂN
|
2301059272
|
00023416
|
1495
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ KIỂM ĐỊNH CÔNG TRÌNH KINH BẮCAddress (after merge): Khu phố Hưng Phúc Address (before merger): Khu phố Hưng Phúc, phường Tương Giang, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
DƯƠNG ĐÌNH HUỆ
|
2301057109
|
00023415
|
1496
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG GIAO THÔNG BẮC NINHAddress (after merge): Số 15 đường Tạ Quang Bửu Address (before merger): Số 15 đường Tạ Quang Bửu, phường Kinh Bắc, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Trần Văn Chiến
|
2300241842
|
00001551
|
1497
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI, TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG 868Address (after merge): TDP Tân Lập Address (before merger): TDP Tân Lập, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Trần Quang Phú
|
2400625289
|
00023209
|
1498
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Cheong SongAddress (after merge): Số 22-LK06, Đường Võ Cường 7 Address (before merger): Số 22-LK06, Đường Võ Cường 7, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Lee Choong Hwan (Giám đốc)
|
0102640545
|
00022797
|
1499
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC XÂY DỰNG HCTAddress (after merge): Khu Bồ Sơn Address (before merger): Khu Bồ Sơn, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THẾ TUYẾN
|
2301084430
|
00022501
|
1500
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TRƯỜNG PHÚAddress (after merge): Thôn Đông Xá Address (before merger): Thôn Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN ĐỐC
|
2301032834
|
00022491
|
Search in: 0.129 - Number of results: 1.864