DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1461
|
Công ty CP thương mại Đạt NghĩaAddress (after merge): Khu số 6, 7 Khu đô thị phía Nam Address (before merger): Khu số 6, 7 Khu đô thị phía Nam, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Bùi Thị Phương Hiền
|
2400508024
|
00024679
|
1462
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HIẾU LINHAddress (after merge): Tổ dân phố Trần Hưng Đạo Address (before merger): Tổ dân phố Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Nguyễn Thanh Tùng
|
2400860211
|
00024673
|
1463
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG HỒNG LÂNAddress (after merge): Đường Lê Thanh Nghị Address (before merger): Đường Lê Thanh Nghị, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN LÂN
|
2301055101
|
00024648
|
1464
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH BẢO GIAIAddress (after merge): Nhà 12N21 KĐTM đường Lê Thái Tổ Address (before merger): Nhà 12N21 KĐTM đường Lê Thái Tổ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
HUANG YUNG CHENG
|
2300325482
|
00024647
|
1465
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH SƠN PRETTYAddress (after merge): Lô G11, khu công nghiệp Quế Võ Address (before merger): Lô G11, khu công nghiệp Quế Võ, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
VŨ MINH NGỌC
|
2300940618
|
00024642
|
1466
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG THÁI DƯƠNGAddress (after merge): CL8-11, Khu đô thị Him Lam Address (before merger): CL8-11, Khu đô thị Him Lam, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
HOÀNG MINH HUỆ
|
2300900502
|
00024050
|
1467
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BẢO NGỌC BẮC NINHAddress (after merge): Số 509 đường Thiên Đức Address (before merger): Số 509 đường Thiên Đức, Phường Vạn An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THỊ MỪNG
|
2301078532
|
00024035
|
1468
|
BAN QUẢN LÝ CÁC DỰ ÁN XÂY DỰNG HUYỆN TIÊN DUAddress (after merge): Số 11, đường Lý Thường Kiệt Address (before merger): Số 11, đường Lý Thường Kiệt, thị trấn Lim. huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN CÔNG MẠNH
|
00002290
|
|
1469
|
Viện Quy hoạch, kiến trúc Bắc NinhAddress (after merge): Số 115, đường Ngô Gia Tự Address (before merger): Số 115, đường Ngô Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN HẢI NAM
|
00000088
|
|
1470
|
CÔNG TY PHÁT TRIỆU - (TNHH)Address (after merge): Thôn Phương Giáo Address (before merger): Thôn Phương Giáo, thị trấn Thứa, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Nguyễn Văn Thanh
|
2300235246
|
00005849
|
1471
|
CÔNG TY XÂY LẮP I - (TNHH)Address (after merge): Thôn Duệ Bao Address (before merger): Thôn Duệ Bao, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THẾ THU
|
2300232742
|
00005847
|
1472
|
CÔNG TY PHƯƠNG HÀ - (TNHH)Address (after merge): Phố Dâu, thôn Đại Tự Address (before merger): Phố Dâu, thôn Đại Tự, xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN TRÍ TÂN
|
2300239642
|
00005839
|
1473
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRỌNG TÍN GROUPAddress (after merge): Đường TS11, Khu công nghiệp Tiên Sơn Address (before merger): Đường TS11, Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
ĐÀO VĂN CHUYỂN
|
2300259342
|
00005837
|
1474
|
CÔNG TY XÂY DỰNG TÂN CHÂU – (TNHH)Address (after merge): Thôn Trình Khê Address (before merger): Thôn Trình Khê, xã Trung Chính, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Nguyễn Văn Hành
|
2300234404
|
00005836
|
1475
|
CÔNG TY QUẾ NINH - (TNHH)Address (after merge): Xóm 01 Address (before merger): Xóm 01, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Nguyễn Thế Nam
|
2300157887
|
00005831
|
1476
|
CÔNG TY VIỆT PHÁT – (TNHH)Address (after merge): Thôn My Xuyên Address (before merger): Thôn My Xuyên, xã Mỹ Hương, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN ĐẮC NGA
|
2300507027
|
00005830
|
1477
|
CÔNG TY TNHH TV-ĐT XÂY DỰNG VIỆT DŨNGAddress (after merge): Số 377, ngõ 10, Tổ dân phố 3 Address (before merger): Số 377, ngõ 10, Tổ dân phố 3, thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Nguyễn Thanh Sơn
|
2400270364
|
00005719
|
1478
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG SOI SÁNGAddress (after merge): Thôn Duệ Khánh Address (before merger): Thôn Duệ Khánh, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bộ Xây dựng |
Nguyễn Văn Tuân
|
2300205844
|
00004366
|
1479
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TÂY HỒ-CHI NHÁNH BẮC NINHAddress (after merge): Phố Khám Address (before merger): Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bộ Xây dựng |
NGUYỄN VĂN THỦY
|
0101910291-001
|
00004343
|
1480
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI TÂN PHÁTAddress (after merge): Số 34 Lý Chiêu Hoàng Address (before merger): Số 34 Lý Chiêu Hoàng, Phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
PHẠM HOÀNG GIANG
|
2300321135
|
00003205
|
Search in: 0.123 - Number of results: 1.864