DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
41
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THUẬN MINH ANHAddress (after merge): Khu phố Doi Sóc Address (before merger): Khu phố Doi Sóc, phường Phù Chẩn, thành Phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TRỊNH ĐĂNG THUẦN
|
2301213301
|
00084881
|
42
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG BAN MAI XANHAddress (after merge): Thửa số 31 tờ bản đồ số 47, đường Tạ Quang Bửu Address (before merger): Thửa số 31 tờ bản đồ số 47, đường Tạ Quang Bửu, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
PHAN NGỌC THANH
|
2301083194
|
00084880
|
43
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG TUẤNAddress (after merge): Số 4 ngách 2 ngõ 314 đường Nguyễn Trãi Address (before merger): Số 4 ngách 2 ngõ 314 đường Nguyễn Trãi, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN MẠNH TUẤN
|
2301229164
|
00084879
|
44
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI GREEN TECHAddress (after merge): Đội 1, thôn An Động Address (before merger): Đội 1, thôn An Động, xã Lạc Vệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THẾ HƯNG
|
2301081648
|
00084878
|
45
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC XÂY DỰNG NTPAddress (after merge): Thôn Trung Address (before merger): Thôn Trung, xã Cảnh Hưng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN BÁ PHI
|
2301176184
|
00084603
|
46
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG TIẾN MINHAddress (after merge): Thôn Cẩm Xá Address (before merger): Thôn Cẩm Xá, xã Nhân Thắng, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN XUÂN THỤ
|
2301274791
|
00084602
|
47
|
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT MỸ NGHỆ THĂNG LONGAddress (after merge): 18B1A Cụm công nghiệp Đồng Kỵ Address (before merger): 18B1A Cụm công nghiệp Đồng Kỵ, phường Đồng Kỵ, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
DƯƠNG VĂN LONG
|
2301178128
|
00084601
|
48
|
CHI NHÁNH TẠI BẮC NINH - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KIM TƯỜNG NGUYÊNAddress (after merge): Số nhà 35 đường Lê Thánh Tông Address (before merger): Số nhà 35 đường Lê Thánh Tông, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
WENG CAIBING
|
3701895611-001
|
00084600
|
49
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG DƯƠNG THÀNHAddress (after merge): (NR ông Ngô Văn Hồng) xóm Xanh, khu phố Tam Sơn Address (before merger): (NR ông Ngô Văn Hồng) xóm Xanh, khu phố Tam Sơn, phường Tam Sơn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Tổng hội Xây dựng Việt Nam |
NGUYỄN VĂN PHÚ
|
2300888686
|
00084493
|
50
|
CÔNG TY TNHH A&T KINH BẮCAddress (after merge): Khu phố Lũng Khê Address (before merger): Khu phố Lũng Khê, phường Thanh Khương, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN THỂ
|
2301300392
|
00084436
|
51
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÁT KHẢI ĐĂNGAddress (after merge): Số 99, khu Phúc Sơn Address (before merger): Số 99, khu Phúc Sơn, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN KHA
|
2301181515
|
00084435
|
52
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRỌNG TÍN KINH BẮCAddress (after merge): Số 217 đường Đồng Chương Address (before merger): Số 217 đường Đồng Chương, phường Khúc Xuyên, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
BÙI QUANG QUYỀN
|
2301107712
|
00084434
|
53
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỆT NAM JYAddress (after merge): Tầng 3, CL12-9, đường N3, khu đô thị Him Lam Address (before merger): Tầng 3, CL12-9, đường N3, khu đô thị Him Lam, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
HE, JIANYANG
|
2301296548
|
00084433
|
54
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG HOÀNG HÀ BẮC NINHAddress (after merge): Thôn Trình Khê Address (before merger): Thôn Trình Khê, xã Trung Chính, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
LIỂU MẠNH CẨM
|
2301228121
|
00084432
|
55
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI S-HOMEAddress (after merge): Thôn Tứ Cờ Address (before merger): Thôn Tứ Cờ, xã Ngũ Thái, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN HỮU CHUNG
|
2301242510
|
00084431
|
56
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA HỮU VỤAddress (after merge): Ba huyện Address (before merger): Ba huyện, phường Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TRẦN THỊ XIÊM
|
2300631472
|
00084430
|
57
|
CÔNG TY TNHH TOCA VIỆT NAMAddress (after merge): Số 3, đường Lê Lai Address (before merger): Số 3, đường Lê Lai, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN HÙNG
|
2301227738
|
00084231
|
58
|
Công ty TNHH đầu tư Toàn TrangAddress (after merge): Số 126 đường Nguyễn Doãn Địch Address (before merger): Số 126 đường Nguyễn Doãn Địch, phường Trần Nguyên Hãn, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Nguyễn Văn Toàn
|
2400976135
|
00084080
|
59
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG BT.HOMEAddress (after merge): Thôn Tư Chi Address (before merger): Thôn Tư Chi, xã Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN XUÂN TuỆ
|
2301222923
|
00084070
|
60
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NGÂN ANAddress (after merge): Khu phố Ngọc Khám Address (before merger): Khu phố Ngọc Khám, phường Gia Đông, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN DANH TÙNG
|
2301207611
|
00084069
|
Search in: 0.110 - Number of results: 1.864