No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BXD-00000125 |
Khảo sát xây dựng |
I |
23/01/2022 |
|
3 |
BXD-00000125 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (Cấp, thoát nước) |
II |
23/01/2022 |
4 |
BXD-00000125 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (Cầu, Đường bộ), Thủy lợi |
III |
23/01/2022 |
5 |
BXD-00000125 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
23/01/2022 |
|
6 |
BXD-00000125 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng, Công nghiệp, Giao thông, Hạ tầng kỹ thuật |
II |
23/01/2022 |
7 |
BXD-00000125 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật |
II |
23/01/2022 |
8 |
BXD-00000125 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông, Thủy lợi |
III |
23/01/2022 |