DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
21
|
Công ty TNHH Mai Khánh AnhAddress (after merge): Phố Kép Address (before merger): Phố Kép, xã Hồng Giang, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Hải Dương |
Đào Duy Khánh
|
2400959845
|
00086030
|
22
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Thảo NhiênAddress (after merge): Khu Hai Vân Address (before merger): Khu Hai Vân, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Hải Dương |
Tô Văn Hải
|
2301092671
|
00086027
|
23
|
Công ty TNHH quản lý chuỗi cung ứng quốc tế QI Ang Việt NamAddress (after merge): Thôn Phấn Động Address (before merger): Thôn Phấn Động, xã Tam Đa, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Văn Hoan
|
2301242831
|
00086019
|
24
|
Công ty TNHH một thành viên Đức NhànAddress (after merge): Phố Kép Address (before merger): Phố Kép, xã Hồng Giang, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Hải Dương |
Đào Hồng Đức
|
2400651137
|
00086016
|
25
|
Công ty TNHH đầu tư xây dựng NDICONSAddress (after merge): Thôn Riễu Address (before merger): Thôn Riễu, xã Dĩnh Trì, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Ngọc Nguyên
|
2400997689
|
00086010
|
26
|
CÔNG TY TNHH QUANG THANH MÊ LINHAddress (after merge): Số 40-42 Đường Lê Thái Tổ Address (before merger): Số 40-42 Đường Lê Thái Tổ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Tổng hội Xây dựng Việt Nam |
ĐỖ VĂN THI
|
2301162022
|
00085912
|
27
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ T89 VIỆT NAMAddress (after merge): Khu phố Xuân Bình Address (before merger): Khu phố Xuân Bình, phường Đại Xuân, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN THỊNH
|
2301085314
|
00085725
|
28
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CƠ KHÍ NHẬT NAMAddress (after merge): (NR Đặng Đình Xưởng) Thôn An Động Address (before merger): (NR Đặng Đình Xưởng) Thôn An Động, xã Lạc Vệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
ĐẶNG ĐÌNH XUẤT
|
2300885727
|
00085724
|
29
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI TRÁC VIỆTAddress (after merge): Tầng 5, số 351 Trần Hưng Đạo Address (before merger): Tầng 5, số 351 Trần Hưng Đạo, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
PHẠM THU PHƯƠNG
|
2301226727
|
00085723
|
30
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THÁI LÂMAddress (after merge): Tổ 9, khu 10, đường Bình Than Address (before merger): Tổ 9, khu 10, đường Bình Than, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TRỊNH TỨ BÌNH
|
2300937950
|
00085722
|
31
|
CÔNG TY TNHH NGỌC TRANG VINAAddress (after merge): Thôn An Động Address (before merger): Thôn An Động, xã Lạc Vệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN SINH
|
2300932409
|
00085441
|
32
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG 236Address (after merge): Thôn Trung Address (before merger): Thôn Trung, xã Đồng Việt, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN HỮU LINH
|
2401000473
|
00085439
|
33
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TRUNG KIÊNAddress (after merge): Số 39, đường Hồ Đắc Di, khu Bồ Sơn Address (before merger): Số 39, đường Hồ Đắc Di, khu Bồ Sơn, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN NGỌC CHIẾN
|
2301279729
|
00085438
|
34
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG TRÍ QIFENG VIỆT NAMAddress (after merge): Số 160 đường Âu Cơ, khu Yna Address (before merger): Số 160 đường Âu Cơ, khu Yna, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
PHẠM QUANG HÀ
|
2301262965
|
00085437
|
35
|
CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG XANHAddress (after merge): Số 4 Mai Bang Address (before merger): Số 4 Mai Bang, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN ĐỨC THỊNH
|
2300248372
|
00085436
|
36
|
CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH VIỆT TRUNGAddress (after merge): Số 02, đường Ngọc Hân Công Chúa Address (before merger): Số 02, đường Ngọc Hân Công Chúa, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
WANG, ZHOU
|
2301234132
|
00085150
|
37
|
CÔNG TY TNHH LẮP ĐẶT CÔNG TRÌNH YONGFUXIANG VIỆT NAMAddress (after merge): Số 62, đường Dương Đình Nghệ, khu phố Mao Dộc Address (before merger): Số 62, đường Dương Đình Nghệ, khu phố Mao Dộc, phường Phượng Mao, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
ZHANG, HUA
|
2301259070
|
00085149
|
38
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ ĐỨC CẢNHAddress (after merge): (NR Vũ Xuân Cảnh) thôn Đìa Address (before merger): (NR Vũ Xuân Cảnh) thôn Đìa, xã Bình Dương, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
VŨ XUÂN CẢNH
|
2300865022
|
00085148
|
39
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ANH MỪNGAddress (after merge): BT18, Khu đô thị mới Nam Võ Cường Address (before merger): BT18, Khu đô thị mới Nam Võ Cường, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN TUẤN
|
2300645450
|
00085147
|
40
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP DONGHENG VIỆT NAMAddress (after merge): KCN Quế Võ mở rộng Address (before merger): KCN Quế Võ mở rộng, Phường Phương Liễu, Thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Trà Vinh |
ZHENG YONG JI
|
2301267392
|
00085145
|
Search in: 0.063 - Number of results: 1.864