No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BAN-00004343 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp, Nông nghiệp và phát triển nông thôn (trừ thủy lợi) |
III |
29/08/2029 |
2 |
BAN-00004343 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
29/08/2029 |
3 |
BAN-00004343 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
II |
29/08/2029 |
4 |
BXD-00004343 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
I |
21/10/2032 |
5 |
BXD-00004343 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
I |
21/10/2032 |
6 |
BAN-00004343 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình |
II |
29/08/2029 |
7 |
BAN-00004343 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
29/08/2029 |
8 |
BAN-00004343 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
29/08/2029 |
9 |
BAN-00004343 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
29/08/2029 |
10 |
BAN-00004343 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Tư vấn giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
29/08/2029 |