DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
221
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI ĐỨC THẮNGAddress (after merge): Số 60, đường Nguyễn Thị Minh Khai, khu Thị Chung Address (before merger): Số 60, đường Nguyễn Thị Minh Khai, khu Thị Chung, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN XIÊM
|
2300788716
|
00078524
|
222
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI XUYÊN VIỆT NAMAddress (after merge): Tầng 1, Thửa đất số 380, tờ bản đồ số 33, đường Nguyễn Ấu Miễn, khu Lãm Làng Address (before merger): Tầng 1, Thửa đất số 380, tờ bản đồ số 33, đường Nguyễn Ấu Miễn, khu Lãm Làng, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
ZHONG, QIUMIN
|
2301265973
|
00078523
|
223
|
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN YUENENG VIỆT NAMAddress (after merge): Số nhà 18 Đường Nguyễn Đương Hồ, khu Khả Lễ Address (before merger): Số nhà 18 Đường Nguyễn Đương Hồ, khu Khả Lễ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TU, YULEI
|
2301267120
|
00078522
|
224
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỜNG BỘ 686Address (after merge): Số 55, Ngô Gia Tự Address (before merger): Số 55, Ngô Gia Tự, phường Thị Cầu, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN ĐỒNG
|
2301261087
|
00078521
|
225
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG GIAO THÔNG AN PHÁTAddress (after merge): Nhà số 6 phố Vũ Huy Dực Address (before merger): Nhà số 6 phố Vũ Huy Dực, phường Phượng Mao, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN VƯỢNG
|
2301255196
|
00078049
|
226
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG BẢO HƯNG LONGAddress (after merge): Khu đô thị Ấp Đồn Address (before merger): Khu đô thị Ấp Đồn, xã Yên Trung, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN ĐẠI
|
2300941682
|
00078048
|
227
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XD & TM TIẾN THUẬNAddress (after merge): Thôn Trung Thành Address (before merger): Thôn Trung Thành, xã Đại Lai, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
PHẠM TRỌNG TIẾN
|
2301257644
|
00078047
|
228
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TAISHAN GYPSUMAddress (after merge): Tầng 3 số 41 Chu Văn An Address (before merger): Tầng 3 số 41 Chu Văn An, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
ZHANG, HUIQIANG
|
2301254410
|
00078046
|
229
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY LẮP TUẤN NGỌCAddress (after merge): Khu phố Phù Lộc Address (before merger): Khu phố Phù Lộc, phường Phù Chẩn, thành Phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
LÊ XUÂN NGỌC
|
2300782175
|
00078045
|
230
|
CÔNG TY TNHH LẮP ĐẶT CƠ ĐIỆN FUDINGAddress (after merge): Tầng 1, số 83 Lê Hồng Phong Address (before merger): Tầng 1, số 83 Lê Hồng Phong, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
LIU, MENGSHENG
|
2301266208
|
00078044
|
231
|
CÔNG TY TNHH MAX.BNAddress (after merge): Khu nhà ở Huyền Quang 2 Address (before merger): Khu nhà ở Huyền Quang 2, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
LÊ ĐÌNH THẬT
|
2301263133
|
00078043
|
232
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEPPROAddress (after merge): Số 5, phố Hạ Address (before merger): Số 5, phố Hạ, phường Đình Bảng, thành Phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
CUNG ĐÌNH VŨ
|
2301058014
|
00078042
|
233
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SVNAddress (after merge): Số 198 Nguyễn Đức Cảnh Address (before merger): Số 198 Nguyễn Đức Cảnh, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THU YẾN
|
2300944612
|
00078041
|
234
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH QUẢNG PHÁT NGUYÊNAddress (after merge): Thửa đất số 329, tờ bản đồ số 69 Address (before merger): Thửa đất số 329, tờ bản đồ số 69, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
YANG, FAN
|
2301264539
|
00078040
|
235
|
Công ty TNHH Đại Trường HồngAddress (after merge): Khu số 6,7 khu đô thị phía Nam Address (before merger): Khu số 6,7 khu đô thị phía Nam, Phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Đỗ Hoàng Khương
|
2400955343
|
00077887
|
236
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TUẤN HÙNGAddress (after merge): Số 20, ngõ 24, khu phố Hà Vị 2 Address (before merger): Số 20, ngõ 24, khu phố Hà Vị 2, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Lương Văn Đoàn
|
2400429679
|
00077652
|
237
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HK88Address (after merge): Số 43, đường Nguyễn Đăng Đạo Address (before merger): Số 43, đường Nguyễn Đăng Đạo, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
|
2301260245
|
00077564
|
238
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DTC KINH BẮCAddress (after merge): SH-82, khu nhà ở BelHome, đường Hữu Nghị, khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh Address (before merger): SH-82, khu nhà ở BelHome, đường Hữu Nghị, khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh, phường Phù chuẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN MẠNH DŨNG
|
2301094608
|
00077563
|
239
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG GUANG ZHENGAddress (after merge): SN 067, TC08, KĐT Trầu Cau Address (before merger): SN 067, TC08, KĐT Trầu Cau, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
LI, JIANGZHE
|
2301175984
|
00077562
|
240
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG IBH VIỆT NAMAddress (after merge): Thôn Dương Húc Address (before merger): Thôn Dương Húc, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN
|
2301244211
|
00077561
|
Search in: 0.067 - Number of results: 1.864