DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
241
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HẰNG ĐẠIAddress (after merge): Đường Lê Thái Tổ Address (before merger): Đường Lê Thái Tổ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
HOÀNG LAN ANH
|
2301106998
|
00077560
|
242
|
CÔNG TY TNHH KIM AN VIỆT NAMAddress (after merge): 14CL11 Khu đô thị Him Lam Address (before merger): 14CL11 Khu đô thị Him Lam, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NÔNG VĂN MẠNH
|
2301162142
|
00077559
|
243
|
CÔNG TY TNHH YUE TENG VINAAddress (after merge): 92 Võ Thị Sáu Address (before merger): 92 Võ Thị Sáu, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
PHẠM THỊ DUNG
|
2300996963
|
00077558
|
244
|
CÔNG TY CP BÊ TÔNG NHỰA ĐẠI PHÁTAddress (after merge): Số nhà 13, ngõ 52, khu phố Thượng Address (before merger): Số nhà 13, ngõ 52, khu phố Thượng, phường Đình Bảng, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH
|
2300944080
|
00077557
|
245
|
CÔNG TY TNHH PHÒNG SẠCH GIA NGUYÊNAddress (after merge): Số nhà 350, đường Thiên Đức Address (before merger): Số nhà 350, đường Thiên Đức, phường Vệ An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
ZHANG, JIAYUAN
|
2301254731
|
00077556
|
246
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI Q&MAddress (after merge): Số 10, khu 4 Address (before merger): Số 10, khu 4, phường Đáp Cầu, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH
|
2301090346
|
00077555
|
247
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP V-WATERAddress (after merge): Khu nhà ở Nguyễn Quyền Address (before merger): Khu nhà ở Nguyễn Quyền, phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Jung Sanghoon
|
2301096041
|
00077247
|
248
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ BOTH (VIETNAM)Address (after merge): Tầng 1 số 37 đường Ngô Sỹ Liên, khu Thị Chung Address (before merger): Tầng 1 số 37 đường Ngô Sỹ Liên, khu Thị Chung, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
CHEN JIE
|
2301256841
|
00077012
|
249
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH ANAddress (after merge): Số nhà 51 Lê Quý Đôn, khu 2 Address (before merger): Số nhà 51 Lê Quý Đôn, khu 2, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
DƯƠNG THẾ SƠN
|
2301109244
|
00077011
|
250
|
CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG NĂNG LƯỢNG QUANG MINH VIỆT NAMAddress (after merge): Thôn Bút Tháp Address (before merger): Thôn Bút Tháp, xã Đình Tổ, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TRIỆU THỊ HUẾ
|
2301252526
|
00077010
|
251
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DĐ SUNAddress (after merge): Số 83 đường Phan Đăng Lưu Address (before merger): Số 83 đường Phan Đăng Lưu, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN DUY ĐẠT
|
2301210131
|
00077009
|
252
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XINGFAAddress (after merge): Lô H3-3, khu công nghiệp Quế Võ Address (before merger): Lô H3-3, khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
ĐỖ MAI HOÀNG DUNG
|
2301260100
|
00077007
|
253
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DVTM BẮC NAMAddress (after merge): số 557 đường Hàn Thuyên Address (before merger): số 557 đường Hàn Thuyên, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN ĐỨC KHÁNH
|
2300978594
|
00077006
|
254
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG SOUTH LEAD (VIỆT NAM)Address (after merge): Thửa đất số 146, tờ bản đồ số 26, khu phố Lê Hồng Phong Address (before merger): Thửa đất số 146, tờ bản đồ số 26, khu phố Lê Hồng Phong, phường Đông Ngàn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
YAO, HAIGUANG
|
2301256506
|
00077005
|
255
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHÒNG SẠCH THIÊN KHOA VIỆT NAMAddress (after merge): Số 2 Trần Đăng Tuyển Address (before merger): Số 2 Trần Đăng Tuyển, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THỊ DƯƠNG
|
2301223194
|
00077004
|
256
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI AMGAddress (after merge): Số nhà 24 đường Nguyễn Văn Siêu, khu 2 Address (before merger): Số nhà 24 đường Nguyễn Văn Siêu, khu 2, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN MINH THẮNG
|
2301052414
|
00077003
|
257
|
CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH HENG LAIAddress (after merge): Tầng 2, số nhà 43 đường Nguyễn Đăng Đạo Address (before merger): Tầng 2, số nhà 43 đường Nguyễn Đăng Đạo, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
QIU, SHIMING
|
2301257186
|
00077002
|
258
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TÂN HOA VIỆTAddress (after merge): Khu 7 Address (before merger): Khu 7, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Trần Bá Tưởng
|
2301255693
|
00076527
|
259
|
CÔNG TY TNHH KAI XIN VIỆT NAMAddress (after merge): Số 65 làn 2 đường Hùng Vương Address (before merger): Số 65 làn 2 đường Hùng Vương, phường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Hoàng Thị Tâm
|
2400902278
|
00076508
|
260
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG AN MẠNH TÍNAddress (after merge): Thôn Bắc Một Address (before merger): Thôn Bắc Một, xã Quý Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Lưu Đức Đoàn
|
2400959404
|
00076507
|
Search in: 0.074 - Number of results: 1.864