DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
201
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG TRUNG HIẾUAddress (after merge): Thôn Phú Mỹ Address (before merger): Thôn Phú Mỹ, xã Đình Tổ, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
LÊ VĂN HIẾN
|
2300340498
|
00079043
|
202
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ SH BẮC NINHAddress (after merge): Số 27, đường Lạc Long Quân Address (before merger): Số 27, đường Lạc Long Quân, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN HÀ
|
2301272032
|
00079042
|
203
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG TRÌNH HAO CHENAddress (after merge): Số 18 đường Lý Tự Trọng Address (before merger): Số 18 đường Lý Tự Trọng, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TRẦN THỊ THÙY
|
2301211008
|
00079041
|
204
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG BẮC NINHAddress (after merge): Thôn Giới Tế Address (before merger): Thôn Giới Tế, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG
|
2301140325
|
00079040
|
205
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HONG SHENG JIAAddress (after merge): Số 06, đường Võ Cường 13 Address (before merger): Số 06, đường Võ Cường 13, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
WANG, SHAOQING
|
2301244187
|
00079039
|
206
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THÀNH BẮCAddress (after merge): Tầng 4, chung cư Cát Tường New, đường Lý Thái Tổ Address (before merger): Tầng 4, chung cư Cát Tường New, đường Lý Thái Tổ, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
HOÀNG LAN ANH
|
2300852111
|
00079038
|
207
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT XÂY DỰNG JINXING VIỆT NAMAddress (after merge): Số CL5-35, đường D2, khu đô thị Himlam Green Park Address (before merger): Số CL5-35, đường D2, khu đô thị Himlam Green Park, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
WANG, YI
|
2301267191
|
00079037
|
208
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG XU FENG (VIỆT NAM)Address (after merge): Phòng 204, tầng 2, số nhà 62, đường Lê Văn Thịnh Address (before merger): Phòng 204, tầng 2, số nhà 62, đường Lê Văn Thịnh, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
RUAN, JIANFENG
|
2301263359
|
00079036
|
209
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ PCCC ĐỨC PHÚCAddress (after merge): Khu 6 Address (before merger): Khu 6, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
VŨ ĐĂNG HÀ
|
2301263486
|
00079035
|
210
|
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN TRÂM ANHAddress (after merge): Đường TL 295 khu Chuôm Chưa thôn Phù Lưu Address (before merger): Đường TL 295 khu Chuôm Chưa thôn Phù Lưu , xã Trung Nghĩa, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Ngô Quốc Huy
|
2301057211
|
00079026
|
211
|
CÔNG TY TNHH THUẬN CHUNG BẮC GIANGAddress (after merge): Tổ dân phố Hoàng Mai 3 Address (before merger): Tổ dân phố Hoàng Mai 3, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Nguyễn Văn Chung
|
2400975572
|
00078969
|
212
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ AMCAddress (after merge): Xóm 3, thôn Mỏ Address (before merger): Xóm 3, thôn Mỏ, xã Minh Đức, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Nguyễn Châu Việt
|
2400825087
|
00078945
|
213
|
Công ty TNHH Luxury OneAddress (after merge): tổ dân phố Dinh Hương Address (before merger): tổ dân phố Dinh Hương, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Ngô Quang Chúc
|
2400924183
|
00078855
|
214
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG CÔNG HÀAddress (after merge): Thôn Thôn Việt Thắng Làng Address (before merger): Thôn Thôn Việt Thắng Làng, xã Đồng Phúc, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
NGUYỄN KHẮC TÚ
|
2400917891
|
00078531
|
215
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY LẮP HOÀNG ANH 99Address (after merge): Số 74 đường Thành Cổ Address (before merger): Số 74 đường Thành Cổ, phường Vệ An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN THỂ
|
2301139834
|
00078530
|
216
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI 89 LONG HẢIAddress (after merge): Số nhà 131 phố Hồ Address (before merger): Số nhà 131 phố Hồ, phường Hồ, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THỊ NGA
|
2300280457
|
00078529
|
217
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG NAMAddress (after merge): Thôn Đìa Address (before merger): Thôn Đìa, xã Bình Dương, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TRẦN THỊ HẠNH
|
2301253946
|
00078528
|
218
|
CÔNG TY TNHH THỰC NGHIỆP HOA BẢO (VIỆT NAM)Address (after merge): Số 180 đường Nguyễn Quyền Address (before merger): Số 180 đường Nguyễn Quyền, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THỊ QUÝ PHƯƠNG
|
2301252300
|
00078527
|
219
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DERAddress (after merge): Số 40, Lê Thánh Tông, khu Khả Lễ Address (before merger): Số 40, Lê Thánh Tông, khu Khả Lễ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
HOÀNG THỊ XUÂN
|
2301267970
|
00078526
|
220
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP HƯNG NGUYÊNAddress (after merge): Tầng 2, SH-05, Lotus central, số 28, Lý Thái Tổ Address (before merger): Tầng 2, SH-05, Lotus central, số 28, Lý Thái Tổ, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN NGUYÊN
|
2301206752
|
00078525
|
Search in: 0.063 - Number of results: 1.864