DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
201
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN NAM CƯỜNGAddress (after merge): Tổ 67, khu Diêm Thủy Address (before merger): Tổ 67, khu Diêm Thủy, phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Hà Duy Hưng
|
5702050508
|
00073644
|
202
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG GLOBAIAddress (after merge): Số nhà 26, tổ 1, khu 6 Address (before merger): Số nhà 26, tổ 1, khu 6, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Bùi Văn Quỳnh
|
5702036269
|
00073606
|
203
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI SƠN HÀ ĐTAddress (after merge): Khu Xuân Cầm Address (before merger): Khu Xuân Cầm, phường Xuân Sơn, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phùng Văn Cường
|
5701824452
|
00073605
|
204
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỮU PHÚCAddress (after merge): Số 30, tổ 6, khu 5 Address (before merger): Số 30, tổ 6, khu 5, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Hữu Mai
|
5702034993
|
00073604
|
205
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DƯƠNG QUẢNGAddress (after merge): Thôn 1 Address (before merger): Thôn 1, xã Thống Nhất, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Lê Thị Thương
|
5702064469
|
00073603
|
206
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ CẦU ĐƯỜNG QUẢNG NINHAddress (after merge): Tổ 7B, khu 9B Address (before merger): Tổ 7B, khu 9B, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Văn Hòa
|
5702087152
|
00073268
|
207
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HỒNG QUẢNGAddress (after merge): Số 245, tổ 13, khu 2 Address (before merger): Số 245, tổ 13, khu 2, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Đình Hùng
|
5702125457
|
00073161
|
208
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG MINH CHÂUAddress (after merge): Tổ 8, khu Gia Mô Address (before merger): Tổ 8, khu Gia Mô, phường Kim Sơn, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Hà Anh Dũng
|
5701739976
|
00073160
|
209
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ DỊCH VỤ QUẢNG NINHAddress (after merge): Tổ 2, khu 7 Address (before merger): Tổ 2, khu 7, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Hà Nội |
Lại Thanh Hải
|
5700616989
|
00073089
|
210
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI T&T CÔ TÔAddress (after merge): số nhà 21, ngõ 21, đường Nguyễn Công Trứ, khu 4 Address (before merger): số nhà 21, ngõ 21, đường Nguyễn Công Trứ, khu 4, thị trấn Cô Tô, huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Hà Nội |
Vũ Văn Thiêm
|
5702125055
|
00073009
|
211
|
CÔNG TY TNHH MTV THÀNH PHÁT 68Address (after merge): Ô 25, B10 khu đô thị Bãi Muối Address (before merger): Ô 25, B10 khu đô thị Bãi Muối, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Thanh Nguyệt
|
5702120610
|
00072943
|
212
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH MỎ VIỆT HỒNGAddress (after merge): Số 474 đường Bãi Muối, tổ 76, khu 8 Address (before merger): Số 474 đường Bãi Muối, tổ 76, khu 8, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Lê Thu Hiền
|
5700548640
|
00072942
|
213
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢO SÁT XÂY DỰNG QUẢNG NINHAddress (after merge): Ngõ 10, tổ 10, khu 3 Address (before merger): Ngõ 10, tổ 10, khu 3, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Văn Quảng
|
5700544131
|
00072941
|
214
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG 68Address (after merge): Khu 5 Address (before merger): Khu 5, phường Đức Chính, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nghiêm Văn Trung
|
5701940674
|
00072940
|
215
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP PHÚC HẢIAddress (after merge): Tổ 10, khu 1 Address (before merger): Tổ 10, khu 1, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Hoàng Thị Phượng
|
5701935762
|
00072939
|
216
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG HOÀNG THỊNH PHÁTAddress (after merge): Tổ 3, khu 5 Address (before merger): Tổ 3, khu 5, phường Hà Tu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Đinh Văn Hoàng
|
5702102273
|
00072938
|
217
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG MINH LONGAddress (after merge): Tổ 5, khu Nam Sơn 2 Address (before merger): Tổ 5, khu Nam Sơn 2, phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Cù Hoàng Long
|
5700690774
|
00072745
|
218
|
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG THANH VÂN QNAddress (after merge): Số 87, Kim Thành Address (before merger): Số 87, Kim Thành, phường Kim Sơn, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Bùi Đình Giảng
|
5701723302
|
00072744
|
219
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG 3AAddress (after merge): Số nhà 29, ngõ 12, phố Nguyễn Thái Học, tổ 8, khu 5 Address (before merger): Số nhà 29, ngõ 12, phố Nguyễn Thái Học, tổ 8, khu 5, phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Thanh Tuấn
|
5702125697
|
00072743
|
220
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MINH HẢI 316Address (after merge): Ngõ 159, tổ 2, khu 1 Address (before merger): Ngõ 159, tổ 2, khu 1, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Bùi Văn Lực
|
5701681586
|
00072742
|
Search in: 0.086 - Number of results: 1.187