No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QNI-00072742 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
16/05/2033 |
2 |
QNI-00072742 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
16/05/2033 |
3 |
QNI-00072742 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
16/05/2033 |
4 |
QNI-00072742 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
16/05/2033 |
5 |
QNI-00072742 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
16/05/2033 |
6 |
QNI-00072742 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp năng lượng Đường dây và trạm biến áp |
III |
16/05/2033 |