No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QNI-00072940 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
23/05/2033 |
2 |
QNI-00072940 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất công trình |
III |
23/05/2033 |
3 |
QNI-00072940 |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
III |
23/05/2033 |
|
4 |
QNI-00072940 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
23/05/2033 |
5 |
QNI-00072940 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
23/05/2033 |
6 |
QNI-00072940 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, thoát nước |
III |
23/05/2033 |
7 |
QNI-00072940 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
23/05/2033 |
8 |
QNI-00072940 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
23/05/2033 |
9 |
QNI-00072940 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
23/05/2033 |
10 |
QNI-00072940 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
23/05/2033 |
11 |
QNI-00072940 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, thoát nước |
III |
23/05/2033 |
12 |
QNI-00072940 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
23/05/2033 |
13 |
QNI-00072940 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
23/05/2033 |
14 |
QNI-00072940 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
23/05/2033 |
15 |
QNI-00072940 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
23/05/2033 |
16 |
QNI-00072940 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, thoát nước |
III |
23/05/2033 |
17 |
QNI-00072940 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
23/05/2033 |
18 |
QNI-00072940 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
23/05/2033 |