DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
181
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG, SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG GIANGAddress (after merge): Tổ 6, khu 6A Address (before merger): Tổ 6, khu 6A, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Văn Giang
|
5700954593
|
00075379
|
182
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MINH TRƯỜNGAddress (after merge): Số nhà 31, đường Ngô Văn Sở, tổ 4, khu 3 Address (before merger): Số nhà 31, đường Ngô Văn Sở, tổ 4, khu 3, phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Trọng Duy
|
5701446793
|
00075378
|
183
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN NHƯ Ý 1Address (after merge): Thôn Xuân Bình Address (before merger): Thôn Xuân Bình, xã Bình Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Thị Hảo
|
5702118481
|
00075138
|
184
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT TCNAddress (after merge): Số 8 ngõ 229, đường Trần Phú Address (before merger): Số 8 ngõ 229, đường Trần Phú, phường Cẩm Bình, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Thị Nguyệt
|
5701677920
|
00075116
|
185
|
CÔNG TY TNHH MINH ANH 86Address (after merge): Khu Mễ Xá 2 Address (before merger): Khu Mễ Xá 2, phường Hưng Đạo, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Như Dương
|
5702108726
|
00075115
|
186
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐO ĐẠC ĐỊA CHÍNH VÀ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 5/5Address (after merge): Tổ 1, khu Nam Sơn 2 Address (before merger): Tổ 1, khu Nam Sơn 2, phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Văn Trường
|
5701203423
|
00075073
|
187
|
CÔNG TY TNHH 1TV QUẢNG NINH 666Address (after merge): Số 44, thôn Bốn Address (before merger): Số 44, thôn Bốn, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Văn Vinh
|
5702136346
|
00074944
|
188
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG CITILIFEAddress (after merge): Số nhà 62, tổ 9, khu 5 phường Yết Kiêu Address (before merger): Số nhà 62, tổ 9, khu 5 phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Trọng Nghĩa
|
5702132038
|
00074673
|
189
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TẠO PHÚCAddress (after merge): Khu Thuận Thành Address (before merger): Khu Thuận Thành, phường Đông Mai, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Vũ Mạnh Tuyển
|
5701690551
|
00074672
|
190
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ NHÀ ĐẸP GREENAddress (after merge): Số 10, tổ 4, Đồng Minh Address (before merger): Số 10, tổ 4, Đồng Minh, phường Phương Đông,thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Thị Kim Dung
|
5701959153
|
00074559
|
191
|
CÔNG TY TNHH HƯNG THỊNH PHÁT QUẢNG NINHAddress (after merge): Tổ 17A, khu 5A Address (before merger): Tổ 17A, khu 5A, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Lê Đình Trọng
|
5702090130
|
00074558
|
192
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VẠN THỊNH PHÁT 19.2Address (after merge): Số 38, tổ 5, khu Vĩnh Trung Address (before merger): Số 38, tổ 5, khu Vĩnh Trung, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Vũ Thị La Minh
|
5702126299
|
00074446
|
193
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÙNG LÂM QUẢNG NINHAddress (after merge): Tổ 12A, khu 2 Address (before merger): Tổ 12A, khu 2, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Thị Thùy
|
5702048883
|
00074236
|
194
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ TRẦN GIAAddress (after merge): Thôn Đạm Thủy Address (before merger): Thôn Đạm Thủy, xã Thủy An, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Trung Hiếu
|
5702123481
|
00074235
|
195
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ XÂY DỰNG QUẢNG NINH - TRUNG TÂM TƯ VẤN THIẾT KẾ, GIÁM SÁT VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNGAddress (after merge): Khu Hợp Thành Address (before merger): Khu Hợp Thành, phường Phương Nam, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Vũ Trọng Hiệt
|
5700100263-018
|
00074234
|
196
|
CÔNG TY TNHH BẠCH ĐẰNG QNAddress (after merge): Số 90 phố Đinh Tiên Hoàng Address (before merger): Số 90 phố Đinh Tiên Hoàng, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Đỗ Xuân Tùng
|
5702082299
|
00074233
|
197
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG QUẢNG NINHAddress (after merge): Khu Kim Lăng Address (before merger): Khu Kim Lăng, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Bùi Công Hưởng
|
5702112842
|
00074186
|
198
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG DƯƠNG IDCAddress (after merge): Khu Mễ Xá 2 Address (before merger): Khu Mễ Xá 2, phường Hưng Đạo, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Thị Ngọc
|
5702120667
|
00073971
|
199
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI LỘCAddress (after merge): Phố Ngô Quyền Address (before merger): Phố Ngô Quyền, thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Thùy Dương
|
5701853090
|
00073825
|
200
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG UYÊN LINHAddress (after merge): Số nhà 940, đường Hoàng Quốc Việt Address (before merger): Số nhà 940, đường Hoàng Quốc Việt, phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Đào Thị Vân
|
5702135906
|
00073805
|
Search in: 0.073 - Number of results: 1.187