DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
221
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ CPGAddress (after merge): Số nhà 261, tổ 1, khu Cao Sơn 1 Address (before merger): Số nhà 261, tổ 1, khu Cao Sơn 1, phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Hồng Phương
|
5702118812
|
00072436
|
222
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ CÔNG NGHỆ - TẬP ĐOÀN GLOBAL PLUSAddress (after merge): Khu công nghiệp Cái Lân Address (before merger): Khu công nghiệp Cái Lân, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Bùi Văn Quỳnh
|
5702036239
|
00072435
|
223
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM VÂN HẠ LONGAddress (after merge): Khu Nội Hoàng Đông Address (before merger): Khu Nội Hoàng Đông, phường Hoàng Quế, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Đình Tâm
|
5701734329
|
00072434
|
224
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN HẠ TẬNG TADAddress (after merge): ô 6 và ô 7 lô LK1, khu đô thị Hòn Cặp Bè Address (before merger): ô 6 và ô 7 lô LK1, khu đô thị Hòn Cặp Bè, phường Lán Bè, tổ 68, khu 5B, phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Mai Huy Thái
|
5701748882
|
00072245
|
225
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ACTAddress (after merge): Tổ 4 khu Diêm Thủy Address (before merger): Tổ 4 khu Diêm Thủy, phường Cẩm Bình, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Trung Thành
|
5702131595
|
00072237
|
226
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH HUYAddress (after merge): Số 209A, khu Công Nông Address (before merger): Số 209A, khu Công Nông, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Đinh Đức Minh
|
5702131877
|
00072227
|
227
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY LẮP LỤC BẢOAddress (after merge): Số 47, tổ 68, khu 5B Address (before merger): Số 47, tổ 68, khu 5B, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Vũ Thị Ngọc Bích
|
5702128401
|
00072226
|
228
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG TBT VIỆT NAMAddress (after merge): Số 19, tổ 10, khu 5 Address (before merger): Số 19, tổ 10, khu 5, phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Đoàn Tất Thành
|
5702071466
|
00071495
|
229
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH VÀ MỎ - QNAddress (after merge): Tổ 2, khu Nam Sơn Address (before merger): Tổ 2, khu Nam Sơn, phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Đoàn Trung Vang
|
5702082362
|
00071493
|
230
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG 48-HHAddress (after merge): Tổ 24, khu 3 Address (before merger): Tổ 24, khu 3, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Văn Duy
|
5702055961
|
00071489
|
231
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HÒA BÌNH QNAddress (after merge): Khu 1 Address (before merger): Khu 1, phường Hải Hòa, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Vũ Ngọc Chín
|
5702127510
|
00071470
|
232
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MỸ THUẬT CHUYỂN ĐỘNGAddress (after merge): Số nhà 50, ngõ 253, đường Nguyễn Đức Cảnh Address (before merger): Số nhà 50, ngõ 253, đường Nguyễn Đức Cảnh, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Thanh Tùng
|
5701746892
|
00071156
|
233
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VẬN TẢI VÀ CƠ KHÍ ANH VINHAddress (after merge): Số nhà 126, khu 2 Address (before merger): Số nhà 126, khu 2, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Tô Văn Chung
|
5702125506
|
00071113
|
234
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI SQNAddress (after merge): Tổ 76, khu 9 Address (before merger): Tổ 76, khu 9, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Quang Sơn
|
5702127285
|
00071112
|
235
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG QUẢNG NINHAddress (after merge): Tổ 7, khu 6 Address (before merger): Tổ 7, khu 6, phường Hà Tu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Vũ Thị Thúy Hằng
|
5702107384
|
00070972
|
236
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG HOÀNG LÂM QUẢNG NINHAddress (after merge): Tổ 13, khu 4b Address (before merger): Tổ 13, khu 4b, phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Đức Toản
|
5702037715
|
00070971
|
237
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG SƠN TRANGAddress (after merge): Tổ 10, khu 4b Address (before merger): Tổ 10, khu 4b, phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Văn Toàn
|
5701998829
|
00070970
|
238
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TÂN THỦYAddress (after merge): Số 709, đường Trần Phú, tổ 2, khu Tân Lập 6 Address (before merger): Số 709, đường Trần Phú, tổ 2, khu Tân Lập 6, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Văn Tân
|
5701925080
|
00070802
|
239
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG QUẢNG NINHAddress (after merge): Tổ 5, khu Vĩnh Tuy 1 Address (before merger): Tổ 5, khu Vĩnh Tuy 1, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Thị Phượng
|
5701999815
|
00070702
|
240
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SIGMA HẠ LONGAddress (after merge): Ô số 08 lô N3, khu A2, KĐT mới Cái Dăm Address (before merger): Ô số 08 lô N3, khu A2, KĐT mới Cái Dăm, Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Hà Nội |
Mạc Tùng Bách
|
5702059814
|
00070491
|
Search in: 0.080 - Number of results: 1.187