DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
521
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng Việt ChiềuAddress (after merge): Xóm Đồng Mạc Address (before merger): Xóm Đồng Mạc, xã Tiên Hội, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Ngô Văn Việt
|
1703000398
|
00012294
|
522
|
Công ty CP Tư vấn và Xây dựng Bách TùngAddress (after merge): Tổ 3 Address (before merger): Tổ 3, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Giang
|
4600366613
|
00012293
|
523
|
Công ty cổ phần Tư vấn xây dựng và kinh doanh thương mại Vân NamAddress (after merge): Phố Trung Kiên Address (before merger): Phố Trung Kiên, thị trấn Chợ Chu, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phạm Thúy Vân
|
4600786544
|
00011946
|
524
|
Công ty Cổ phần HAVICAddress (after merge): Tầng 9, tòa nhà VICTORI, số 140, đường Hoàng Văn Thụ Address (before merger): Tầng 9, tòa nhà VICTORI, số 140, đường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Thị Việt Hà
|
4600435803
|
00011945
|
525
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Tổ 2 Ninh Hương Address (before merger): Tổ 2 Ninh Hương, phường Lương Sơn, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Dương Quang Đình
|
4600897519
|
00011944
|
526
|
Công ty cổ phần thí nghiệm và kiểm định Ninh BìnhAddress (after merge): Tổ 11, phường Tân Thịnh, thành Phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Address (before merger): Tổ 11, phường Tân Thịnh, thành Phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trịnh Xuân Thành
|
4600937754
|
00011943
|
527
|
Công ty cổ phần Tư vấn kiến trúc Đô thị Việt NamAddress (after merge): Tổ 05 Address (before merger): Tổ 05, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
VŨ ĐỨC TÂM
|
4600937761
|
00011942
|
528
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG TỈNH THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Tổ 15 Address (before merger): Tổ 15, phường Phan Đình, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Ngô Mạnh Cường
|
00011941
|
|
529
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại và xây dựng Hậu ThủyAddress (after merge): Tổ dân phố Bãi Á Address (before merger): Tổ dân phố Bãi Á, thị trấn Chợ Chu, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Xuân Hậu
|
4600100860
|
00011940
|
530
|
Công ty cổ phần Đầu tư và xây dựng Kim QuyAddress (after merge): Tổ 16 Address (before merger): Tổ 16, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Thị Sự
|
4600892503
|
00011939
|
531
|
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Quý LongAddress (after merge): Tổ 11 Address (before merger): Tổ 11, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Ngọc Minh
|
4600126403
|
00011938
|
532
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Xây dựng Phát Đại AnAddress (after merge): Tổ 8 Address (before merger): Tổ 8, phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Dương Ngọc Huân
|
4600412235
|
00011937
|
533
|
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây dựng Thăng LongAddress (after merge): SN345, Đường Cách Mạng Tháng Tám, tổ 1 Address (before merger): SN345, Đường Cách Mạng Tháng Tám, tổ 1, Phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
ĐÀM TIẾN DŨNG
|
4600798839
|
00011774
|
534
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn bê tông xây dựng Việt CườngAddress (after merge): Ngã ba Khuôn Ngàn Address (before merger): Ngã ba Khuôn Ngàn, xã Phú Xuyên, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đoàn Văn Tùng
|
4600307840
|
00011773
|
535
|
Công ty cổ phần Nước sạch Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 1 Address (before merger): Tổ 1, phường Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Quang Mãi
|
4600100109
|
00011772
|
536
|
Hợp tác xã công nghiệp và xây dựng Long ThànhAddress (after merge): Xóm Đá Mài Address (before merger): Xóm Đá Mài, xã Yên Đổ, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lương Tất Thành
|
4600779096
|
00011771
|
537
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG BÌNH MINHAddress (after merge): Tổ 8 Address (before merger): Tổ 8, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Mạnh Cường
|
4600117663
|
00011770
|
538
|
Công ty cổ phần Hải ĐăngAddress (after merge): Xóm Bãi Á 1 Address (before merger): Xóm Bãi Á 1, thị trấn Chợ Chu, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Ngọc Huyền
|
4600388423
|
00011769
|
539
|
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Đầu tư xanhAddress (after merge): Tổ 2 Address (before merger): Tổ 2, Phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Hữu Thìn
|
4601252376
|
00011768
|
540
|
Công ty TNHH thương mại và xây dựng Tân Hiệp PhátAddress (after merge): SN418, tổ 4 Address (before merger): SN418, tổ 4, phường Hương Sơn, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Vũ Anh Tuân
|
4600794168
|
00011767
|
Search in: 0.666 - Number of results: 596