DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
561
|
Công ty Cổ phần xây dựng và thương mại Diệp AnhAddress (after merge): Xóm Đan Khê Address (before merger): Xóm Đan Khê, xã Tức Tranh, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trịnh Xuân Dũng
|
4600421254
|
00010375
|
562
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Vũ TầnAddress (after merge): Xóm phố Trào Address (before merger): Xóm phố Trào, xã Yên Đổ, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Vũ Xuân Tần
|
4600304790
|
00010374
|
563
|
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Thái Sơn KTSAddress (after merge): SN28, Ngõ 132B Đường Cách Mạng Tháng 8, Tổ 4 Address (before merger): SN28, Ngõ 132B Đường Cách Mạng Tháng 8, Tổ 4, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Hữu Khương
|
4600438378
|
00010373
|
564
|
Công ty Trách nhiêm hữu hạn An Phú ThịnhAddress (after merge): Số nhà 159, tổ 13, đường Bắc Kạn Address (before merger): Số nhà 159, tổ 13, đường Bắc Kạn, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Thị Luyến
|
4600448471
|
00010372
|
565
|
Công ty Cổ phần Giao thông Bình NguyênAddress (after merge): Số 89, tổ 1A Address (before merger): Số 89, tổ 1A, phường Tân Lập, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lại Thanh Thủy
|
4601166952
|
00009328
|
566
|
Công ty TNHH Hoàng MấmAddress (after merge): Tầng 3, tòa nhà Hoàng Mấm Minh Cầu, số 02 đường Minh Cầu, tổ 12 phường Phan Đình Phùng Address (before merger): Tầng 3, tòa nhà Hoàng Mấm Minh Cầu, số 02 đường Minh Cầu, tổ 12 phường Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hoàng Gia Huệ
|
4600268461
|
00009327
|
567
|
Công ty Cổ phần Hồng SơnAddress (after merge): SN 10, ngõ 158, đường Phan Đình Phùng, tổ 8 Address (before merger): SN 10, ngõ 158, đường Phan Đình Phùng, tổ 8, Phường Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hà Hồng Sơn
|
4600362055
|
00009326
|
568
|
Công ty TNHH Long KhánhAddress (after merge): Tổ 4 Address (before merger): Tổ 4, phường Quang Vinh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hồ Đức Long
|
4600764212
|
00009325
|
569
|
Công ty TNHH Bùi CườngAddress (after merge): Tổ 12 Address (before merger): Tổ 12, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Bùi Đình Cường
|
4601198922
|
00009323
|
570
|
Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Minh DũngAddress (after merge): Số nhà 273, tổ 23 Address (before merger): Số nhà 273, tổ 23, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Bùi Đình Dũng
|
4600380015
|
00009321
|
571
|
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Anh QuangAddress (after merge): Tổ 14 Address (before merger): Tổ 14, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đặng Thị Lệ Thuỷ
|
4600922525
|
00009320
|
572
|
Công ty cổ phần Tư vấn xây dựng và Thương mại Việt AnAddress (after merge): Số 107, đường Phạm Văn Đồng, TDP Đông Sinh Address (before merger): Số 107, đường Phạm Văn Đồng, TDP Đông Sinh, phường Hồng Tiến, thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Chí Thanh
|
4601143151
|
00009319
|
573
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KT XANHAddress (after merge): Số 13, Tổ 8 Address (before merger): Số 13, Tổ 8, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Văn Vinh
|
4600361446
|
00009318
|
574
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Bắc TháiAddress (after merge): Tổ 8 Address (before merger): Tổ 8, phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hoàng Đức Giai
|
4600406873
|
00008517
|
575
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Hữu HuệAddress (after merge): Ngõ 128, Tổ 16 Address (before merger): Ngõ 128, Tổ 16, Phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đào Hữu Huệ
|
4600260166
|
00008516
|
576
|
Công ty cổ phần quản lý và xây dựng giao thông Thái NguyênAddress (after merge): Số 289, Đường Thống Nhất Address (before merger): Số 289, Đường Thống Nhất, phường Tân Lập, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phạm Kim Anh
|
4600341739
|
00008515
|
577
|
Công ty cổ phần tư vấn và đầu tư xây dựng Việt NamAddress (after merge): SN 1A, tổ 7 Address (before merger): SN 1A, tổ 7, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đào Văn Sách
|
4600756130
|
00007892
|
578
|
Công ty TNHH Tân ThịnhAddress (after merge): Tổ 10 Address (before merger): Tổ 10, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lê Xuân Quang
|
4600307752
|
00007891
|
579
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Hoàng HảiAddress (after merge): Số nhà 35, Tổ 1, Đường Thống Nhất Address (before merger): Số nhà 35, Tổ 1, Đường Thống Nhất, phường Tân Lập, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hoàng Hữu Sơn
|
4600283692
|
00007890
|
580
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng giao thông Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 11 Address (before merger): Tổ 11, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Văn Minh
|
4600338630
|
00007889
|
Search in: 0.801 - Number of results: 596