DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
541
|
CÔNG TY TNHH AN MINHAddress (after merge): SN21A, Tổ 7 Address (before merger): SN21A, Tổ 7, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
ĐÀO VĂN HÀ
|
4600887172
|
00011765
|
542
|
Công ty cổ phần Minh Thái Vượng ThànhAddress (after merge): Số 386, tổ 11 Address (before merger): Số 386, tổ 11, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Trung Thành
|
4601255560
|
00011764
|
543
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Thành QuýAddress (after merge): Tổ 11 Address (before merger): Tổ 11, phường Túc Duyên, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Trung Thành
|
4600421014
|
00011763
|
544
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Mai Ngọc Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 12 Address (before merger): Tổ 12, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Vũ Mạnh Thành
|
4600972269
|
00011762
|
545
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Hoàng Kim SơnAddress (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Kim
|
4600420814
|
00011761
|
546
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THÀNH HÀAddress (after merge): Tổ 17 Address (before merger): Tổ 17, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lê Văn Hợp
|
4600409264
|
00011760
|
547
|
Công ty TNHH tư vấn và đầu tư xây dựng công trình Thái NguyênAddress (after merge): Số 11A, tổ 11, đường Phan Đình Phùng Address (before merger): Số 11A, tổ 11, đường Phan Đình Phùng, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phạm Mạnh Đức
|
4601032229
|
00010727
|
548
|
Công ty CP Tư vấn Kiến trúc TACAddress (after merge): Số 722A, đường Lương Ngọc Quyến Address (before merger): Số 722A, đường Lương Ngọc Quyến, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Cường
|
4600229261
|
00010726
|
549
|
Công ty cổ phần Xây dựng số I Thái NguyênAddress (after merge): Ngõ 997/1, đường Bắc Kạn Address (before merger): Ngõ 997/1, đường Bắc Kạn, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hồ Xuân Triệu
|
4600308019
|
00010389
|
550
|
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Hùng KỷAddress (after merge): Bãi Á 1 Address (before merger): Bãi Á 1, thị trấn Chợ Chu, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Ma Đình Hùng
|
4600406344
|
00010388
|
551
|
Công ty cổ phần xây dựng Đô thị và phát triển nhà Thái Nguyên.Address (after merge): Tổ 2 Address (before merger): Tổ 2, Phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Thị Tuyết
|
4600307463
|
00010387
|
552
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn 5HAddress (after merge): Số nhà 01, ngõ 01, đường Bắc Kạn Address (before merger): Số nhà 01, ngõ 01, đường Bắc Kạn, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Đình Hưng
|
4600362577
|
00010386
|
553
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HÙNG NGỌC MINHAddress (after merge): Số nhà 222, đường Thống Nhất, tổ 8 Address (before merger): Số nhà 222, đường Thống Nhất, tổ 8, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lâm Thị Thu Hằng
|
4600774997
|
00010385
|
554
|
Công ty cổ phần xây dựng số II Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 26 Address (before merger): Tổ 26, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Vũ Văn Thiệu
|
4600307093
|
00010383
|
555
|
Công ty cổ phần Tư vấn và xây dựng Thái NguyênAddress (after merge): Xóm Nam Thành xã Quyết Thắng Address (before merger): Xóm Nam Thành xã Quyết Thắng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phạm Ngọc Hạnh
|
4601126290
|
00010382
|
556
|
Công ty cổ phần Tư vấn xây dựng Tân ViệtAddress (after merge): Số 549, đường Lương Ngọc Quyến, tổ 11 Address (before merger): Số 549, đường Lương Ngọc Quyến, tổ 11, Phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Thị Liên
|
4600607788
|
00010381
|
557
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng và thương mại Khánh HưngAddress (after merge): Số 553, tổ 23, đường Lương Ngọc Quyến Address (before merger): Số 553, tổ 23, đường Lương Ngọc Quyến, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Thị Hưng
|
4600392412
|
00010380
|
558
|
Công ty cổ phần tư vấn và xây dựng Thủ ĐôAddress (after merge): xóm Việt Cường Address (before merger): xóm Việt Cường, xã Hòa Thượng, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Vũ Kiên
|
4600380583
|
00010379
|
559
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐỨC THUAddress (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Ngô Thượng Hà
|
4600792065
|
00010378
|
560
|
Công ty cổ phần xây dựng giao thông I Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 10 Address (before merger): Tổ 10, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Tăng Minh Bắc
|
4600346896
|
00010376
|
Search in: 0.044 - Number of results: 596