DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
581
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Số 31, ngõ 20, đường Phan Đình Phùng Address (before merger): Số 31, ngõ 20, đường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Văn Hồng
|
4600283808
|
00007888
|
582
|
Công ty TNHH tư vấn đầu tư xây dựng Quốc KhánhAddress (after merge): Tổ 12 Address (before merger): Tổ 12, phường Tân Lập, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Bùi Thị Kim Vinh
|
4600393328
|
00007394
|
583
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thiết kế ViệtAddress (after merge): Số 432/1 đương Bắc Kạn, tổ 8 Address (before merger): Số 432/1 đương Bắc Kạn, tổ 8, phường Hoàng Vưn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Bùi Anh Vũ
|
4600432224
|
00007210
|
584
|
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Linh BìnhAddress (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lương Tiến Thăng
|
4600405319
|
00007209
|
585
|
Công ty cổ phần Minh TrâmAddress (after merge): Số 3 đường Bắc Nam, tổ 10 Address (before merger): Số 3 đường Bắc Nam, tổ 10, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Văn Minh
|
4600299501
|
00007208
|
586
|
Công ty cổ phần kiến trúc xây dựng VN ASEANAddress (after merge): Ngõ 44, đường Việt Bắc, tổ 1 Address (before merger): Ngõ 44, đường Việt Bắc, tổ 1, Phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Quang Hưng
|
4601297497
|
00005362
|
587
|
Công ty TNHH Xuân ThủyAddress (after merge): Tổ 8 Address (before merger): Tổ 8, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
HOÀNG KHẮC TIỆP
|
4600272612
|
00005361
|
588
|
Công ty cổ phần tư vấn thiết kế xây dựng Thái NguyênAddress (after merge): Số 25a, tổ10 Address (before merger): Số 25a, tổ10, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lương Ngọc Quỳnh
|
4601118701
|
00005360
|
589
|
Công ty cổ phần tư vấn Bắc TháiAddress (after merge): Tổ 6 Address (before merger): Tổ 6, phường Túc Duyên, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Ngô Thị Thanh Phương
|
4600679359
|
00005359
|
590
|
Công ty cổ phần tư vấn và đầu tư xây dựng Huy HùngAddress (after merge): Tổ 10 Address (before merger): Tổ 10, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Quang Huy
|
4600835600
|
00005358
|
591
|
Công ty TNHH tập đoàn Minh PhúcAddress (after merge): Số 602, Đường Lương Ngọc Quyến, tổ 7 Address (before merger): Số 602, Đường Lương Ngọc Quyến, tổ 7, Phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phạm Thống Nhất
|
4600527437
|
00005357
|
592
|
Công ty cổ phần tư vấn giao thông và xây dựng Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 2 Address (before merger): Tổ 2, phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Vũ Đăng Huy
|
4601169311
|
00005356
|
593
|
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Cường ThịnhAddress (after merge): Số nhà 59, đường Minh Cầu, tổ 2 Address (before merger): Số nhà 59, đường Minh Cầu, tổ 2, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Đức Cổn
|
4600125953
|
00005354
|
594
|
Công ty TNHH xây dựng Hà LongAddress (after merge): Tổ 28 Address (before merger): Tổ 28, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Kiều Văn Nông
|
4600354745
|
00005352
|
595
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng cơ sở hạ tầng Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 4 Address (before merger): Tổ 4, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đỗ Đức Hoàn
|
4600343454
|
00005351
|
596
|
Trung tâm Kiểm định chất lượng xây dựng Thái NguyênAddress (after merge): Số 11A, đường Phan Đình Phùng Address (before merger): Số 11A, đường Phan Đình Phùng, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Dương Đình Sơn
|
00003610
|
Search in: 0.828 - Number of results: 596