DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1081
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI BẤT ĐỘNG SẢN VÂN PHONGAddress (after merge): Thôn Xuân Đông (Tại nhà ông Phạm Đình Huấn) Address (before merger): Thôn Xuân Đông (Tại nhà ông Phạm Đình Huấn), Xã Ngũ Phúc, Huyện Kiến Thụy, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Đình Huấn
|
0202007216
|
00036293
|
1082
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÊ TÔNG HỢP THÀNHAddress (after merge): Xóm 5 (tại nhà ông Vũ Văn Phúc) Address (before merger): Xóm 5 (tại nhà ông Vũ Văn Phúc), Xã An Sơn, Huyện Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thị Thoa
|
0201882538
|
00036292
|
1083
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI AN BÌNHAddress (after merge): Số 76 tổ 8 khu dân cư An Trang Address (before merger): Số 76 tổ 8 khu dân cư An Trang, xã An Đồng, huyện An Dương, Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Văn Quynh
|
0201085701
|
00036291
|
1084
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG UMEAddress (after merge): Tầng 2, Số 755 Nguyễn Văn Linh Address (before merger): Tầng 2, Số 755 Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lê Đình Sắc
|
0201864183
|
00036290
|
1085
|
CÔNG TY TNHH THANH HÙNG PHÁTAddress (after merge): Số 60 lô F2 Lê Hồng Phong Address (before merger): Số 60 lô F2 Lê Hồng Phong, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Hùng
|
0201732772
|
00036289
|
1086
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY LẮP CÔNG TRÌNH TÂN THỊNHAddress (after merge): Tổ Đẩu Vũ 3 (nhà ông Đào Mạnh Hùng) Address (before merger): Tổ Đẩu Vũ 3 (nhà ông Đào Mạnh Hùng), Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đào Mạnh Hùng
|
0201882337
|
00036288
|
1087
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY LẮP NGUYÊN HƯƠNGAddress (after merge): Paris 11-19 Khu đô thị Vinhomes Imperia Hải Phòng Address (before merger): Paris 11-19 Khu đô thị Vinhomes Imperia Hải Phòng, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Bùi Xuân Phương
|
0201051438
|
00035894
|
1088
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP TUỆ MINHAddress (after merge): Số 360 đường Tân Hà Address (before merger): Số 360 đường Tân Hà, Phường Lãm Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Miêu
|
0200755939
|
00035694
|
1089
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG ĐÔ THỊ VÀ KHU KINH TẾ, KHU CÔNG NGHIỆP HẢI PHÒNGAddress (after merge): Tầng 2 Khu dịch vụ, Tòa nhà M4C Khu chung cư 9 tầng đường Lê Hồng Phong Address (before merger): Tầng 2 Khu dịch vụ, Tòa nhà M4C Khu chung cư 9 tầng đường Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Mạnh Hà
|
00035692
|
|
1090
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHAI THÁC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI THỦY NGUYÊNAddress (after merge): Thôn Trịnh Xá Address (before merger): Thôn Trịnh Xá, Xã Thiên Hương, Huyện Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Ngọc Đức
|
0200165520
|
00035690
|
1091
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THIÊN LƯƠNGAddress (after merge): Khu phi thuế quan và Khu công nghiệp Nam Đình Vũ (Khu 1) Address (before merger): Khu phi thuế quan và Khu công nghiệp Nam Đình Vũ (Khu 1), Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Bùi Doãn Luyên
|
0201159174
|
00035687
|
1092
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NẠO VÉT SAO ĐỎ BẮC NAMAddress (after merge): Số 166, tổ 6 Address (before merger): Số 166, tổ 6, Phường Hòa Nghĩa, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Hồng Thắng
|
0201816246
|
00035657
|
1093
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN – THIẾT KẾ - XÂY DỰNG HẢI SƠNAddress (after merge): Số 18 lô 7 Phương Lưu Address (before merger): Số 18 lô 7 Phương Lưu, phường Đông Hải 1, quận Hải An, thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Mạnh Toàn
|
0203000670
|
00035656
|
1094
|
CÔNG TY CP ĐT VÀ XÂY DỰNG ĐẠI TÍN PHÁTAddress (after merge): Số 8/13 đường Đông Bắc, khu đô thị Cựu Viên Address (before merger): Số 8/13 đường Đông Bắc, khu đô thị Cựu Viên, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Huy Ngọc
|
0201995179
|
00035655
|
1095
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ XÂY DỰNG DƯƠNG BÌNH MINHAddress (after merge): Số 166, tổ 6 Address (before merger): Số 166, tổ 6, Phường Hòa Nghĩa, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Dương Thanh Bình
|
0201817627
|
00035654
|
1096
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI PHƯƠNG NGỌCAddress (after merge): Tầng 1 số 88 Lũng Đông Address (before merger): Tầng 1 số 88 Lũng Đông, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Thị Đào
|
0201187252
|
00035653
|
1097
|
CÔNG TY CỔ PHẦN COTECHCOAddress (after merge): Số 31 Nguyễn Lương Bằng, Phương Văn Đẩu, Quận Kiến An Address (before merger): Số 31 Nguyễn Lương Bằng, Phương Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thái Hiệp
|
0201630040
|
00035652
|
1098
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ APECOMAddress (after merge): Lô 2 khu chung cư Thanh Toàn, thôn Vĩnh Khê Address (before merger): Lô 2 khu chung cư Thanh Toàn, thôn Vĩnh Khê, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vi Duy Tiệp
|
0201655655
|
00035651
|
1099
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ AN ANAddress (after merge): Số 70 khu Bắc Hải Address (before merger): Số 70 khu Bắc Hải, Thị trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Văn Sơn
|
0201840866
|
00035371
|
1100
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY LẮP ĐIỆN THÀNH ANAddress (after merge): Nhà bà Lê Thị Hợp, mặt đường 304, thôn Câu Trung Address (before merger): Nhà bà Lê Thị Hợp, mặt đường 304, thôn Câu Trung, Xã Quang Hưng, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Khắc Trung
|
0201993069
|
00035339
|
Search in: 0.131 - Number of results: 1.590