DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1561
|
Công ty cổ phần xây dựng Hải NinhAddress (after merge): Số 817 Nguyễn Lương Bằng Address (before merger): Số 817 Nguyễn Lương Bằng, Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Bùi Đức Thao
|
0200656952
|
00004997
|
1562
|
Công ty cổ phần tư vấn và xây dựng Thành LongAddress (after merge): Số 32G Điện Biên Phủ Address (before merger): Số 32G Điện Biên Phủ, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Triệu Quang Ánh
|
0200570818
|
00004996
|
1563
|
Công ty cổ phần tư vấn thiết kế xây dựng và thương mại Tường LâmAddress (after merge): Số 636 đường Ngô Gia Tự Address (before merger): Số 636 đường Ngô Gia Tự, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thành Tại
|
0200843896
|
00004399
|
1564
|
Công ty cổ phần xây dựng FSAddress (after merge): Số 18/65/139 Ngô Gia Tự Address (before merger): Số 18/65/139 Ngô Gia Tự, phường Đằng Lâm, quận Hải An, thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đinh Văn Phượng
|
0201241118
|
00004398
|
1565
|
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Nam SơnAddress (after merge): Thôn Mỹ Tranh (nhà ông Nguyễn Đức Toản) Address (before merger): Thôn Mỹ Tranh (nhà ông Nguyễn Đức Toản), Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Đức Toản
|
0200606905
|
00004397
|
1566
|
Công ty cổ phần H.S.CAddress (after merge): Số 1/9/267 Lê Thánh Tông Address (before merger): Số 1/9/267 Lê Thánh Tông, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Minh Hoàng
|
0200779922
|
00004396
|
1567
|
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng công trình công nghiệp và đô thịAddress (after merge): Số 34/66 Trần Phú Address (before merger): Số 34/66 Trần Phú, phường Lương Khánh Thiện, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Thị Ngọc Diệp
|
0201775261
|
00004395
|
1568
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Đô thị và Phát triển công nghiệpAddress (after merge): Số 310 Hai Bà Trưng Address (before merger): Số 310 Hai Bà Trưng, phường Cát Dài, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Việt Hà
|
0201178191
|
00004394
|
1569
|
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây lắp Hải SơnAddress (after merge): Số 10 Lương Văn Can Address (before merger): Số 10 Lương Văn Can, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Ngô Duy Hải
|
0200607666
|
00004393
|
1570
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Sơn HàAddress (after merge): Số 129 + 131 Chợ Hàng Address (before merger): Số 129 + 131 Chợ Hàng, Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Hoàng Long
|
0200727586
|
00004391
|
1571
|
Công ty cổ phần tư vấn thiết kế và xây dựng công trình Thành ĐạtAddress (after merge): Tổ 1, Đẩu Sơn 1 (nhà bà Trần Thị Làn) Address (before merger): Tổ 1, Đẩu Sơn 1 (nhà bà Trần Thị Làn), Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Bùi Tuấn Đạt
|
0201653908
|
00004390
|
1572
|
Công ty cổ phần thiết kế và xây dựng Đại DươngAddress (after merge): Số 84/81 Đà Nẵng Address (before merger): Số 84/81 Đà Nẵng, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Đương
|
0201207621
|
00004388
|
1573
|
Công ty cổ phần cơ khí Hàng Hải Miền BắcAddress (after merge): Số 2A/215 Lê Lai Address (before merger): Số 2A/215 Lê Lai, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Quốc Sơn
|
0201234047
|
00004387
|
1574
|
Công ty cổ phần thương mại xây dựng và xây lắp điện Hải PhòngAddress (after merge): Số 25A Vạn Kiếp Address (before merger): Số 25A Vạn Kiếp, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thanh Tùng
|
0200658854
|
00004386
|
1575
|
CÔNG TY TNHH BIÊN THUỲAddress (after merge): Thôn Tân Lập Address (before merger): Thôn Tân Lập, Xã Đoàn Lập, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Văn Tuyên
|
0200120311
|
00004385
|
1576
|
Công ty cổ phần thiết kế và xây dựng phát triển đô thị Hải PhòngAddress (after merge): Số 33 Cầu Gù, khu đô thị Quán Nam Address (before merger): Số 33 Cầu Gù, khu đô thị Quán Nam, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Trọng Thanh
|
0200835743
|
00003709
|
1577
|
Công ty cổ phần điện chiếu sáng Hải PhòngAddress (after merge): Số 1 Hoàng Diệu Address (before merger): Số 1 Hoàng Diệu, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Quốc Lệ
|
0200171644
|
00003707
|
1578
|
Công ty TNHH thiết bị và xây dựng Đồng TâmAddress (after merge): Số 27 lô 5 Quán Nam Address (before merger): Số 27 lô 5 Quán Nam, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thị Thu Hương - Giám đốc
|
0201131210
|
00002995
|
1579
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG BẮC SÔNG CẤMAddress (after merge): Khu cầu Đen Address (before merger): Khu cầu Đen, xã Hoa Động, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Bùi Văn Hoàn
|
0200944781
|
00002994
|
1580
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH – VẬN TẢIAddress (after merge): Số 22C Ngô Quyền Address (before merger): Số 22C Ngô Quyền, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lê Văn Bình
|
0200472560
|
00002993
|
Search in: 0.060 - Number of results: 1.590