No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00035692 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: nông nghiệp và phát triển nông thôn; giao thông; hạ tầng kỹ thuật. |
II |
15/01/2030 |
3 |
HAP-00035692 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. |
III |
13/03/2030 |
4 |
HAP-00035692 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp. |
III |
13/03/2030 |