DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
41
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TIẾN CƯỜNGAddress (after merge): Số 10/238 Hào Khê Address (before merger): Số 10/238 Hào Khê, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Trọng Cường
|
0201618244
|
00085872
|
42
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT Ô TÔ VÀ BAO BÌAddress (after merge): Tổ 3 khu 2 Address (before merger): Tổ 3 khu 2, Phường Tràng Minh, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Duy Minh; Phạm Hữu Duyệt
|
0200391897
|
00085871
|
43
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐỨC ANAddress (after merge): Số nhà 3/278 đường Tây Sơn Address (before merger): Số nhà 3/278 đường Tây Sơn, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đặng Hoài Đức
|
0202266940
|
00085870
|
44
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG QMAAddress (after merge): Thôn Đường Đá (tại nhà ông Nguyễn Anh Tú) Address (before merger): Thôn Đường Đá (tại nhà ông Nguyễn Anh Tú), Xã Hoa Động, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Anh Tú
|
0202250820
|
00085869
|
45
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA THỊNHAddress (after merge): Số 26 – Liền Kề 6, Khu đô thị ven sông Lạch Tray Address (before merger): Số 26 – Liền Kề 6, Khu đô thị ven sông Lạch Tray, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Thảo
|
1001247065
|
00085868
|
46
|
CÔNG TY TNHH TIA NẮNG AURORAAddress (after merge): Thôn 7 (tại nhà ông bà Phương Nội) Address (before merger): Thôn 7 (tại nhà ông bà Phương Nội), Xã Thiên Hương, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thị Trang Nhung
|
0202111390
|
00085867
|
47
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG YINGLONGAddress (after merge): Nhà xưởng thuê lại của Công ty TNHH JTS Vina, thuộc Lô CN1-3 Khu phi thuế quan và Khu công nghiệp Nam Đình Vũ (Khu 1), thuộc khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải Address (before merger): Nhà xưởng thuê lại của Công ty TNHH JTS Vina, thuộc Lô CN1-3 Khu phi thuế quan và Khu công nghiệp Nam Đình Vũ (Khu 1), thuộc khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
XU, JIANJUN
|
0202262015
|
00085579
|
48
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BỘ HẢI PHÒNGAddress (after merge): Số 4 ngõ 27, phố Hồ Sen Address (before merger): Số 4 ngõ 27, phố Hồ Sen, Phường Trại Cau, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Văn Tuyên
|
0200758471
|
00085578
|
49
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐẠI HIẾUAddress (after merge): Tổ 27 (nhà bà Dương Thị Dịu) Address (before merger): Tổ 27 (nhà bà Dương Thị Dịu), Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Khúc Trọng Đại
|
0202263058
|
00085577
|
50
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VẬN TẢI DU LỊCH QUỐC ĐẠTAddress (after merge): Thôn An Bồ (nhà ông Phạm Văn Thủy) Address (before merger): Thôn An Bồ (nhà ông Phạm Văn Thủy), Xã Dũng Tiến, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Văn Thủy
|
0201985974
|
00085576
|
51
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TUYÊN DƯƠNGAddress (after merge): Số 101A Phố Đông Phong Address (before merger): Số 101A Phố Đông Phong, Phường Nam Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Đức Tuyên; Lương Xuân Dương
|
0202207007
|
00085575
|
52
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VINH QUANG PHÚ - SERVICEAddress (after merge): Số 404 Lk8, Dự án Anh Dũng 5, Tổ dân phố Ninh Hải 1 Address (before merger): Số 404 Lk8, Dự án Anh Dũng 5, Tổ dân phố Ninh Hải 1, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Thị Thu Hiền
|
0202259608
|
00085574
|
53
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MAI QUANG ANHAddress (after merge): Số 21/1 Xóm Đông, Thôn Vĩnh Khê Address (before merger): Số 21/1 Xóm Đông, Thôn Vĩnh Khê, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Hà Quang Đức
|
0202169746
|
00085573
|
54
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC NỘI THẤT DNDAddress (after merge): Số 29 Tổ 1 Khu Truyền Hình Address (before merger): Số 29 Tổ 1 Khu Truyền Hình, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Tống Sỹ Tuấn Nguyên
|
0202244087
|
00085572
|
55
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI HOANAddress (after merge): Thôn Phú Cơ (nhà ông Mai Văn Hoan) Address (before merger): Thôn Phú Cơ (nhà ông Mai Văn Hoan), Xã Quyết Tiến, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Mai Văn Hoan
|
0201294007
|
00085571
|
56
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG HP STUDIOAddress (after merge): Thôn Lạch Sẽ (nhà Ông Đinh Văn Dũng) Address (before merger): Thôn Lạch Sẽ (nhà Ông Đinh Văn Dũng) , Xã Lập Lễ, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đinh Văn Dũng
|
0201951573
|
00085570
|
57
|
CÔNG TY TNHH ENGINEERING IEEPC VIỆT NAMAddress (after merge): Số 1022, Tổ dân phố số 02 Address (before merger): Số 1022, Tổ dân phố số 02, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
XIA, CHAO
|
0202262311
|
00085569
|
58
|
CÔNG TY TNHH THANG MÁY VIỄN ĐẠI VIỆT NAMAddress (after merge): Số 439 Võ Nguyên Giáp Address (before merger): Số 439 Võ Nguyên Giáp, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
LI XIAOBING
|
0201980503
|
00085568
|
59
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HAPTECHAddress (after merge): Số 2/58 đường Trực Cát Address (before merger): Số 2/58 đường Trực Cát, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Đức Cảnh
|
0202262255
|
00085567
|
60
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ KHANG AN PHÁTAddress (after merge): Số 21 TDP Hàm Long Address (before merger): Số 21 TDP Hàm Long, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Việt Vương
|
0202222076
|
00085566
|
Search in: 0.057 - Number of results: 1.590