No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00035656 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình |
II |
15/01/2030 |
3 |
HAP-00035656 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình |
II |
15/01/2030 |
4 |
HAP-00035656 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình |
II |
15/01/2030 |
5 |
HAP-00035656 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình công nghiệp nhẹ, đường dây điện và trạm biến áp |
III |
15/01/2030 |
6 |
HAP-00035656 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
15/01/2030 |
7 |
HAP-00035656 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng. |
II |
15/01/2030 |
8 |
HAP-00035656 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: công nghiệp (nhẹ, đường dây điện và trạm biến áp); hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
15/01/2030 |