STT: 81
Mã số thuế: 0105256023
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và kiểm định chất lượng xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.070
STT: 82
Mã số thuế: 0500237046
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm tra chất lượng công trình giao thông
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.069
STT: 83
Mã số thuế: 0100408233
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Vật liệu và Hóa phẩm xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.068
STT: 84
Mã số thuế: 0500236902
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.067
STT: 85
Mã số thuế: 0100408233
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Địa kỹ thuật LAS XD 02 - Viện Chuyên ngành Địa kỹ thuật.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.066
STT: 86
Mã số thuế: 0109000037
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm tổng hợp.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.065
STT: 87
Mã số thuế: 0104753199
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Cơ lý và siêu âm.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.064
STT: 88
Mã số thuế: 0104944595
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.063
STT: 89
Mã số thuế: 0102048473
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm địa kỹ thuật và vật liệu xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.062
STT: 90
Mã số thuế: 0100105662
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Vật liệu xây dựng thuộc Viện Vật liệu xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.061
STT: 91
Mã số thuế: 1000980576
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định chất lượng công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.060
STT: 92
Mã số thuế: 0100104570
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm địa chất công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.059
STT: 93
Mã số thuế: 0101890542
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.058
STT: 94
Mã số thuế: 0106579919
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm- KCS
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.057
STT: 95
Mã số thuế: 0108506793
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.056
STT: 96
Mã số thuế: 1801594847
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm định và Thí nghiệm vật liệu xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.012
STT: 97
Mã số thuế: 0100109427
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.056
STT: 98
Mã số thuế: 0100415537
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Địa chất công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.055
STT: 99
Mã số thuế: 0105341977
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.054
STT: 100
Mã số thuế: 0103015282
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.052